THÉP HỘP VUÔNG 120/140/160/175/180/250/350/400
Chuyên cung cấp thép hộp vuông 120x120, 140x140, 160x160, 175x175, 180x180, 250x250, 350x350, 400x400 dày 2ly, 2.3ly, 2.5ly, 3ly, 3.2ly, 3.5ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 15ly, 16ly, 20ly.Ngoài ra còn cung cấp thép hộp vuông, sắt hộp vuông 300×300, 200x200,150x150, 125x125,100×100, 90×90, 80×80, 75×75, 70×70, 65x65, 60x60, 50×50, 40×40, 30×30, 25×25, 20x20, 16x16, 14x14, 10x10 toàn quốc, chất lượng cao, giá rẻ.
THÉP HỘP VUÔNG ĐEN 120x120, 140x140, 160x160, 175x175, 180x180, 250x250, 350x350, 400x400
Thép hộp vuông 120x120, 140x140, 160x160, 175x175, 180x180, 250x250, 350x350, 400x400 dày 2ly, 2.3ly, 2.5ly, 3ly, 3.2ly, 3.5ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 15ly, 16ly, 20ly. Thép hộp, sắt hộp vuông.
Thép Đại Phúc Vinh chuyên nhập khẩu và phân phối các sản phẩm THÉP HỘP VUÔNG: thép hộp vuông 120x120, 140x140, 160x160, 175x175, 180x180, 250x250, 350x350, 400x400 với quy cách và độ dày phong phú đáp ứng nhu cầu của mọi khách hàng. Đến với chúng tôi quý khách hoàn toàn yên tâm về giá cả và chất lượng của từng sản phẩm.
- Thép hộp vuông thép 120x120, 140x140, 160x160, 175x175, 180x180, 250x250, 350x350, 400x400 là loại thép hộp cỡ lớn nên được ứng dụng trong công nghiệp xây dựng, cơ khí, chế tạo máy, thành phần cấu trúc hỗ trợ tòa nhà,...
- Độ dày thép hộp vuông: dày 1ly,1.2ly, 1.4ly, 1.5ly, 1.6ly, 1.8ly, 2ly, 2.3ly, 2.5ly, 3ly, 3.2ly, 3.5ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 15ly, 16ly, 20ly
- Thép hộp vuông 120x120, 140x140, 160x160, 175x175, 180x180, 250x250, 350x350, 400x400 có độ bền cao nên được sử dụng rộng rãi làm nội thất, nhà xưởng, thùng xe, hàng rào,cửa nhà, các công trình xây dựng nhà tiền chế,....
- Mác thép: A36, SS400, Q235B, Q345B, A572, S355J2H......
- Tiêu chuẩn: JIS G3101, STK 400, ASTM A500, TCVN,....
- Chiều dài: 6m, 9m, 12m
- Xuất xứ: Việt Nam, Nga, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc,.....
Lưu ý:
-
Hàng có đầy đủ giấy tờ xuất xưởng ( CO / CQ )
-
Hàng mới 100% chưa qua sửa dụng
-
Hàng đủ độ dày,đủ bản....
-
Dung sai sản phẩm +/- 5%.
-
Trọng lượng tính theo bazem.
BẢNG QUY CÁCH VÀ TRỌNG LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 120x120, 140x140, 160x160, 175x175, 180x180, 250x250, 350x350, 400x400 TẠI KHO THÉP ĐẠI PHÚC VINH:
I/. BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 120x120
THÉP HỘP VUÔNG 120x120 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông 120X120X2 |
120 |
x |
120 |
x |
2 |
7.41 |
1 |
Thép hộp vuông 120X120X2.5 |
120 |
x |
120 |
x |
2.5 |
9.22 |
1 |
Thép hộp vuông 120X120X3 |
120 |
x |
120 |
x |
3 |
11.02 |
2 |
Thép hộp vuông 120X120X3.5 |
120 |
x |
120 |
x |
3.5 |
12.80 |
3 |
Thép hộp vuông 120X120X4 |
120 |
x |
120 |
x |
4 |
14.57 |
4 |
Thép hộp vuông 120X120X4.5 |
120 |
x |
120 |
x |
4.5 |
16.32 |
5 |
Thép hộp vuông 120X120X5 |
120 |
x |
120 |
x |
5 |
18.06 |
6 |
Thép hộp vuông 120X120X6 |
120 |
x |
120 |
x |
6 |
21.48 |
7 |
Thép hộp vuông 120X120X8 |
120 |
x |
120 |
x |
8 |
28.13 |
8 |
Thép hộp vuông 120X120X10 |
120 |
x |
120 |
x |
10 |
34.54 |
9 |
120 |
x |
120 |
x |
12 |
40.69 |
II/. BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 140x140
THÉP HỘP 140x140 |
Trọng lượng (kg/cây) |
Thép hộp vuông 140x140x4x6000mm |
102.49 |
Thép hộp vuông 140x140x5x6000mm |
127.17 |
Thép hộp vuông 140x140x6x6000mm |
151.47 |
Thép hộp vuông 140x140x8x6000mm |
198.85 |
III/. BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 160x160
THÉP HỘP VUÔNG 160x160 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông 160x160x3 |
160 |
x |
160 |
x |
3 |
14.79 |
2 |
Thép hộp vuông 160x160x3.5 |
160 |
x |
160 |
x |
3.5 |
17.20 |
3 |
Thép hộp vuông 160x160x4 |
160 |
x |
160 |
x |
4 |
19.59 |
4 |
Thép hộp vuông 160x160x4.5 |
160 |
x |
160 |
x |
4.5 |
21.97 |
5 |
Thép hộp vuông 160x160x5 |
160 |
x |
160 |
x |
5 |
24.34 |
6 |
Thép hộp vuông 160x160x6 |
160 |
x |
160 |
x |
6 |
29.01 |
7 |
Thép hộp vuông 160x160x8 |
160 |
x |
160 |
x |
8 |
38.18 |
8 |
Thép hộp vuông 160x160x10 |
160 |
x |
160 |
x |
10 |
47.10 |
9 |
Thép hộp vuông 160x160x12 |
160 |
x |
160 |
x |
12 |
55.77 |
IV/. BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 175x175
THÉP HỘP VUÔNG 175x175 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông 175x175x3 |
175 |
x |
175 |
x |
3 |
16.20 |
2 |
Thép hộp vuông 175x175x3.5 |
175 |
x |
175 |
x |
3.5 |
18.85 |
3 |
Thép hộp vuông 175x175x4 |
175 |
x |
175 |
x |
4 |
21.48 |
4 |
Thép hộp vuông 175x175x4.5 |
175 |
x |
175 |
x |
4.5 |
24.09 |
5 |
Thép hộp vuông 175x175x5 |
175 |
x |
175 |
x |
5 |
26.69 |
6 |
Thép hộp vuông 175x175x6 |
175 |
x |
175 |
x |
6 |
31.84 |
7 |
Thép hộp vuông 175x175x8 |
175 |
x |
175 |
x |
8 |
41.95 |
8 |
Thép hộp vuông 175x175x10 |
175 |
x |
175 |
x |
10 |
51.81 |
9 |
Thép hộp vuông 175x175x12 |
175 |
x |
175 |
x |
12 |
61.42 |
V/. BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 180x180
THÉP HỘP VUÔNG 180x180 |
|||||||
1 |
Thép hộp vuông 180x180x4 |
180 |
x |
180 |
x |
4 |
22.11 |
2 |
Thép hộp vuông 180x180x5 |
180 |
x |
180 |
x |
5 |
27.48 |
3 |
Thép hộp vuông 180x180x6 |
180 |
x |
180 |
x |
6 |
32.78 |
4 |
Thép hộp vuông 180x180x8 |
180 |
x |
180 |
x |
8 |
43.21 |
5 |
Thép hộp vuông 180x180x10 |
180 |
x |
180 |
x |
10 |
53.38 |
6 |
Thép hộp vuông 180x180x12 |
180 |
x |
180 |
x |
12 |
63.3 |
VI/. BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 250x250
THÉP HỘP VUÔNG 250x250 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông 250x250x5 |
250 |
x |
250 |
x |
5 |
38.47 |
2 |
Thép hộp vuông 250x250x6 |
250 |
x |
250 |
x |
6 |
45.97 |
3 |
Thép hộp vuông 250x250x8 |
250 |
x |
250 |
x |
8 |
60.79 |
4 |
Thép hộp vuông 250x250x10 |
250 |
x |
250 |
x |
10 |
75.36 |
5 |
Thép hộp vuông 250x250x12 |
250 |
x |
250 |
x |
12 |
89.68 |
6 |
Thép hộp vuông 250x250x15 |
250 |
x |
250 |
x |
15 |
110.69 |
7 |
Thép hộp vuông 250x250x16 |
250 |
x |
250 |
x |
16 |
117.56 |
8 |
Thép hộp vuông 250x250x20 |
250 |
x |
250 |
x |
20 |
144.44 |
VII/. BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 350x350
THÉP HỘP VUÔNG 350x350 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông 350x350x5 |
350 |
x |
350 |
x |
5 |
54.17 |
2 |
Thép hộp vuông 350x350x6 |
350 |
x |
350 |
x |
6 |
64.81 |
3 |
Thép hộp vuông 350x350x8 |
350 |
x |
350 |
x |
8 |
85.91 |
4 |
Thép hộp vuông 350x350x10 |
350 |
x |
350 |
x |
10 |
106.76 |
5 |
Thép hộp vuông 350x350x12 |
350 |
x |
350 |
x |
12 |
127.36 |
6 |
Thép hộp vuông 350x350x15 |
350 |
x |
350 |
x |
15 |
157.79 |
7 |
Thép hộp vuông 350x350x16 |
350 |
x |
350 |
x |
16 |
167.80 |
8 |
Thép hộp vuông 350x350x20 |
350 |
x |
350 |
x |
20 |
207.24 |
VIII/. BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 400x400
THÉP HỘP VUÔNG 400x400 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông 400x400x5 |
400 |
x |
400 |
x |
5 |
62.02 |
2 |
Thép hộp vuông 400x400x6 |
400 |
x |
400 |
x |
6 |
74.23 |
3 |
Thép hộp vuông 400x400x8 |
400 |
x |
400 |
x |
8 |
98.47 |
4 |
Thép hộp vuông 400x400x10 |
400 |
x |
400 |
x |
10 |
122.46 |
5 |
Thép hộp vuông 400x400x12 |
400 |
x |
400 |
x |
12 |
146.20 |
6 |
Thép hộp vuông 400x400x15 |
400 |
x |
400 |
x |
15 |
181.34 |
7 |
Thép hộp vuông 400x400x16 |
400 |
x |
400 |
x |
16 |
192.92 |
8 |
Thép hộp vuông 400x400x20 |
400 |
x |
400 |
x |
20 |
238.64 |
Chúng tôi cung cấp tất cả các loại Thép hộp vuông 400x400, 350×350, 300×300, 250×250, 200x200, 180x180, 175×175, 160x160, 150x150, 140x140, 125x125, 120x120, 100×100, 90×90, 80×80, 75×75, 70×70, 65x65, 60x60, 50×50, 40×40, 30×30, 25×25, 20x20, 16x16, 14x14, 10x10 toàn quốc, chất lượng cao, giá rẻ.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT THÉP HỘP VUÔNG VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Email: thepdaiphucvinh@gmail.com Phone: 0907315999 - 0937682789
Hotline: 0907 315 999 - 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH)