Thép tấm AH36, BV-AH36, EH36, A36
Thép tấm đóng tàu AH36, EH36, A36 đăng kiểm quốc tế NK, BV, ABS, KA.
– Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc
– Rộng: 1.5→ 6m, 2 → 6m
– Dài : 2→12m
– Dày : 1→ 300mm
– Giá cả : Cạnh tranh, sản phẩm: Mẫu mã , kích thước, đa dạng. Liên hệ: 0937682789 / 0907315999
– Đầy đủ các chứng chỉ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hóa.
Thép tấm đóng tàu AH36, EH36, A36 đăng kiểm NK, BV, ABS, KA dày 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 25mm, 30mm, 32mm, 35mm, 40mm NIPPON Nhật Bản, Hàn Quốc
Thép tấm đóng tàu AH36, EH36, A36 đăng kiểm NK, BV, ABS, KA NHẬT BẢN
Thép tấm đóng tàu AH36
I./.THÉP TẤM AH36.
Thép tấm AH36 thép đóng tàu cường độ cao là dòng thép chuyên phục vụ và ứng dụng trong các lĩnh vực về cảng, biển như: Đóng tàu, dầu khí, bồn chứa có độ bền, sức mạnh và chống oxy hóa cao…
Thép tấm BV-AH36 Nhật Bản 16mm
Thành phần hóa học thép tấm AH36:
Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Als |
Ti |
Cr |
Mo |
Ni |
Cu |
Nb |
V |
Max |
Max |
Min |
Max |
Max |
Min |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
|||
AH36 |
0.18 |
0.10/0.50 |
0.90/1.60 |
0.035 |
0.035 |
0.015 |
0.02 |
0.2 |
0.08 |
0.4 |
0.35 |
0.02/0.05 |
0.05/0.1 |
Tính cơ lý thép tấm AH36:
AH36 |
DH36 |
EH36 |
|
Sức mạnh bền kéo (KSI) |
71-90 |
71-90 |
71-90 |
Sức mạnh bền kéo (MPa) |
490-620 |
490-620 |
490-620 |
Năng suất Point (KSI) |
51 |
51 |
51 |
Năng suất Point (MPa) |
355 |
355 |
355 |
Kéo dài trong 200mm (%) |
19 |
19 |
19 |
Kéo dài trong 50mm (%) |
22 |
22 |
22 |
Charpy V-Notch Kiểm tra nhiệt độ |
0 ° C |
-20 ° C |
-40 ° |
II./.THÉP TẤM EH36.
Thép Tấm EH36: là thép có hàm lượng các bon thấp, có tính dẻo dai tốt, chịu lực cao, chống ăn mòn kháng, các đặc tính xử lý, và tính hàn. Sử dụng Thép tấm EH36 ,tiết kiệm được trọng lượng trong xây dựng cuối cùng , do đó tăng hiệu quả trong quá trình sử dụng tải trọng cũng như tiết kiệm chi phí trong chế tạo.
Tính chất cơ học của thép tấm EH36
CẤP |
RE |
RM |
KÉO DÀI |
|
---|---|---|---|---|
A50mm |
A200mm |
|||
MPa |
MPa |
% |
% |
|
EH36 |
355 |
490/620 |
22 |
19 |
Thành phần hóa học của thép tấm EH36
% |
|
---|---|
C |
0,18 |
Si |
0,10 / 0,50 |
Mn |
0,90 / 1,60 |
P |
0,035 |
S |
0,035 |
Cr |
0,20 |
Mo |
0,08 |
Ni |
0,40 |
Cu |
0,35 |
Cb |
0,02 / 0,05 |
V |
0,05 / 0,10 |
III./.Quy cách thép tấm AH36, EH36, A36 hàng có sẵn hàng trong kho số lượng lớn:
Quy cách (mm ) |
Trọng lượng ( kg / tấm ) |
Đăng kiểm |
Xuất xứ |
---|---|---|---|
4 x 1500 x 6000 |
282.6 |
ABS, BV, NK, KA |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
5 x 1500 x 6000 |
353.25 |
ABS, BV, NK, KA |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
6 x 1500 x 6000 |
423.9 |
ABS, BV, NK, KA |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
8 x 1500 x 6000 |
565.2 |
ABS, BV, NK, KA |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
10 x 1500 x 6000 |
706.5 |
ABS, BV, NK, KA |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
6 x 2000 x 12000 |
1,130.4 |
ABS, BV, NK, KA |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
8 x 2000 x 12000 |
1,507 |
ABS, BV, NK, KA |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
10 x 2000 x 12000 |
1,884 |
ABS, BV, NK, KA |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
12 x 2000 x 12000 |
2,261 |
ABS, BV, NK, KA |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
14 x 2000 x 12000 |
2,638 |
ABS, BV, NK, KA |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
16 x 2000 x 12000 |
3,014 |
ABS, BV, NK, KA |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
18 x 2000 x 12000 |
3,391 |
ABS, BV, NK, KA |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
20 x 2000 x 12000 |
3.768 |
ABS, BV, NK, KA |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
22 x 2000 x 12000 |
4,145 |
ABS, BV, NK, KA |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
25 x 2000 x 12000 |
4,710 |
ABS, BV, NK KA, |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
30 x 2000 x 12000 |
5,652 |
ABS, BV, NK, KA |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
32 x 2000 x 12000 |
6,029 |
ABS, BV, NK, KA |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
35 x 2000 x 12000 |
6,594 |
ABS, BV, NK, KA |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
40 x 2000 x 12000 |
7,536 |
ABS, BV, NK, KA |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL ( Mã số thuế: 3702703390)
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Phone: 0907315999 - 0937682789
Fax: 0274 3729 333
Email: satthepalpha@gmail.com