Thép thanh tròn inox SUS 304 phi 95, phi 100, phi 101, phi 110, phi 120

Nhóm sản phẩm: INOX, ĐỒNG HỢP KIM

Công ty TNHH Alpha Steel chuyên cung cấp thép thanh tròn đặc inox SUS 304 (hay còn gọi là láp inox 304) là loại vật liệu thép không gỉ phổ biến, có hình dạng thanh dài với tiết diện tròn, đặc ruột. Các đường kính phi 95mm, 100mm, 101mm, 110mm là các kích thước quy cách lớn của loại vật liệu này được sản xuất ở dạng cây thẳng dài.

Đặc điểm và tính chất chung của Thép Inox SUS 304

  • Vật liệu: Thuộc mác thép SUS 304 (tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G4303) hoặc tương đương AISI 304 (tiêu chuẩn Mỹ).
  • Thành phần chính: Chứa khoảng 18% Crom (Cr) và 8% Niken (Ni), mang lại khả năng chống ăn mòn và gỉ sét tuyệt vời.
  • Phân loại: Là thép không gỉ loại Austenitic, không nhiễm từ hoặc nhiễm từ rất ít.
  • Đặc tính: Có độ bền cao, dễ gia công, hàn, uốn dẻo tốt và khả năng chịu nhiệt độ cao.
  • Bề mặt: Phổ biến là bề mặt bóng (BA/2B) hoặc mờ (HL/No.1), tùy thuộc vào mục đích sử dụng.

Inox 304 phi 95mm, 100mm, 101mm, 110mm, 120mm là loại thép không gỉ chịu nhiệt cao, có khả năng chống ăn mòn tốt đối với nhiều chất ăn mòn hóa học và môi trường công nghiệp. Với khả năng định hình tốt, inox 304 có thể dễ dàng hàn và gia công bằng tất cả các phương pháp thông thường. Inox 304 là loại thép được sử dụng phổ biến nhất trong tất cả các loại thép không gỉ, hiện diện nhiều nhất trong các ứng dụng công nghiệp và thiết bị gia dụng

Thép thanh tròn inox 304 (SUS 304)

Thép thanh tròn inox SUS 304 phi 95, phi 100, phi 101, phi 110, phi 120

Thép thanh tròn inox SUS 304 phi 95, phi 100, phi 101, phi 110, phi 120

Sản phẩm inox 304 phổ biến trên thị trường: Hiện nay inox 304 được cung cấp rộng rãi trên thị trường với đa dạng các chủng loại và kiểu dáng khác nhau. Người dùng cũng vì thế mà có thêm rất nhiều lựa chọn. Dưới đây là danh sách các sản phẩm inox 304 được sử dụng phổ biến do ALPHA STEEL cung cấp :

  • Tấm inox 304
  • Cuộn inox 304
  • Ống inox 304
  • Hộp inox 304
  • Thanh inox 304 / Thép tròn đặc inox 304
  • Lưới inox 304
  • Tôn inox 304
  • Dây inox 304
  • Inox 304 màu

Trong số vô vàn sản phẩm thép hiện có trên thị trường, Thép tròn không gỉ (Inox Round Bars) nổi bật là lựa chọn được săn đón hàng đầu cho nhiều ứng dụng. Những thanh tròn này trải qua quy trình sản xuất tỉ mỉ, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao. Thép tròn đặc SUS 304 sử dụng công nghệ tiên tiến và nguyên liệu thô được tuyển chọn kỹ lưỡng để chế tạo nên những thanh tròn chất lượng vượt trội. Cây đặc tròn (Láp) thép không gỉ, tuân thủ tiêu chuẩn ASTM A276, được chế tạo từ nhiều loại hợp kim thép không gỉ austenit, ferritic và martensitic. Nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền và độ dẻo cao, những thanh tròn này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp, xây dựng và thương mại. Là nhà cung cấp cây đặc tròn (Láp) thép không gỉ hàng đầu tại Việt Nam, ALPHA STEEL phục vụ đa dạng các ngành công nghiệp, cung cấp một loạt các sản phẩm thép không gỉ, bao gồm thanh tròn, vuông và lục giác. Sản phẩm của chúng tôi được thiết kế tỉ mỉ để đáp ứng các yêu cầu cụ thể về chiều dài, kích thước và kích thước, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong nhiều ứng dụng khác nhau. Mỗi sản phẩm đều trải qua quá trình kiểm tra và thử nghiệm nghiêm ngặt bởi đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để duy trì tiêu chuẩn chất lượng cao nhất trong suốt quá trình sản.

Đối với thép thanh tròn đặc inox SUS 304 có các đường kính (từ 95mm đến 120mm), các thông số kỹ thuật chính bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ học, trọng lượng và tiêu chuẩn sản xuất. Các thông số này nhìn chung không thay đổi theo đường kính, nhưng độ chính xác về kích thước (dung sai) có thể khác nhau tùy nhà sản xuất và yêu cầu gia công

1. Thông số kỹ thuật thép thanh tròn đặc inox SUS 304 phi phi 95, phi 100, phi 101, phi 110, phi 120

  • Tên hàng: Láp inox, tròn đặc inox, thép đặc không gỉ, láp đặc không gỉ…
  • Mác thép: SUS304
  • Bề mặt: BA / 2B / HL/ No1/ No4….
  • Quy cách: D95, D100, D101, D110, D120
  • Chiều dài cây: 3m 6m 12m, cắt theo yêu cầu
  • Tiêu chuẩn: ASTM A276 / JIS G4303 / AISI …
  • Xuất xứ: Việt Nam, China, Korea…
  • Đơn vị phân phối: CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

2. Ứng dụng thép thanh tròn đặc inox SUS 304

Dưới đây là một số ứng dụng điển hình cho từng đường kính thép thanh tròn đặc inox SUS 304 phi 95, 100, 101, 110, 120. Lưu ý: lựa chọn đường kính còn phụ thuộc vào tải trọng, mô-men quay, và thiết kế chi tiết của hệ thống. Danh sách dưới đây cho mục đích tham khảo và có thể điều chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật.

Phi 95 mm

  • Ứng dụng phổ biến: trục trung tâm cho máy móc có kích thước nhỏ–vừa, trục dẫn động cho các băng tải, bánh răng hoặc pulleys có tải trọng trung bình.
  • Ưu điểm: tiết kiệm vật liệu, dễ gia công, rung động ở mức thấp nếu thiết kế hợp lý.
  • Cân nhắc: kiểm tra khả năng uốn và chịu ảnh hưởng của tải chèn khi có lực hướng tâm.

Phi 100 mm

  • Ứng dụng phổ biến: trục truyền động cho thiết bị công nghiệp quy mô vừa, trục khuỷu hoặc trục bánh răng trong hệ thống truyền động.
  • Ưu điểm: đường kính chuẩn dễ gia công và có sẵn from stock ở nhiều nhà máy, độ cứng và khả năng chịu mỏi tốt.
  • Cân nhắc: cần cân bằng động nếu quay với tốc độ cao.

Phi 101 mm

  • Ứng dụng phổ biến: ứng dụng đặc thù cho các thiết kế chuẩn đường kính phi 101 theo yêu cầu thiết kế (ví dụ các chi tiết ghép hoặc khớp nối đặc biệt).
  • Ưu điểm: phù hợp khi thiết kế tối ưu không gian hoặc khi cần tương thích với các phần cắt theo chuẩn đặc biệt.
  • Cân nhắc: sự khác biệt nhỏ so với phi 100 có thể ảnh hưởng chu trình gia công hoặc ghép nối.

Phi 110 mm

  • Ứng dụng phổ biến: trục truyền động cho máy có tải trọng lớn hoặc máy có rotor/đĩa cân bằng yêu cầu đường kính lớn hơn để phân bổ lực đều.
  • Ưu điểm: độ cứng và tải trọng chịu xoắn cao hơn, giảm biến dạng khi tải trọng lớn.
  • Cân nhắc: cần kiểm tra chi tiết liên kết và chốt hoặc bore để đảm bảo lắp đặt an toàn.

Phi 120 mm

  • Ứng dụng phổ biến: trục chính cho máy công nghiệp nặng, hệ thống truyền động lớn, kết cấu chịu tải và chịu mỏi cao.
  • Ưu điểm: khả năng chịu lực và momen quay cao, tiết diện lớn giúp giảm phần thừa mòn ở các khu vực chịu tải.
  • Cân nhắc: chi phí gia công và lưu lượng vật liệu tăng; cần thiết kế hệ thống bôi trơn và làm mát phù hợp khi vận hành ở tốc độ cao.

Một số lưu ý chung khi chọn đường kính:

  • Tải trọng và mô-men xoắn (torque) tối đa: chọn đường kính sao cho ứng suất sai lệch cho phép của SUS 304 (chịu lực kéo, nén và uốn) không vượt quá giới hạn cho vật liệu này.
  • Tốc độ quay và biên độ rung: đường kính lớn hơn có thể giúp phân bổ lực tốt hơn ở tốc độ cao.
  • Chế độ gia công và ghép nối: đường kính phổ biến có sẵn từ kho nên dễ thay thế; với đường kính đặc biệt (như 101) có thể yêu cầu gia công theo đơn đặt hàng.
  • Yêu cầu về chống ăn mòn và bôi trơn: SUS 304 có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng cần xem xét lớp bôi trơn và bảo vệ bề mặt cho thời gian sử dụng dài.

3. Thành phần hóa học thép thanh tròn đặc inox SUS

Inox 304 là một hợp kim crom-niken với hàm lượng sắt chiếm phần lớn. 

Nguyên tố 

Thành phần (% theo khối lượng)

Crom (Cr)

17.5 - 20.0

Niken (Ni)

8.0 - 10.5

Carbon (C)

Tối đa 0.08

Mangan (Mn)

Tối đa 2.0

Silic (Si)

Tối đa 1.0

Photpho (P)

Tối đa 0.045

Lưu huỳnh (S)

Tối đa 0.03

Sắt (Fe)

Phần còn lại

4. Tính chất cơ học thép thanh tròn đặc inox SUS 304

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 515 - 720 MPa.
  • Độ bền chảy (Yield Strength): 205 MPa (trong điều kiện ủ).
  • Độ cứng (Hardness): Khoảng 92 HRB (Rockwell B).
  • Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 40%.
  • Khối lượng riêng: 7,93 g/cm³ hay 7930 kg/m³.
  • Khả năng chống ăn mòn: Cao, chống lại sự gỉ sét và ăn mòn trong nhiều môi trường.
  • Khả năng chịu nhiệt: Chịu được nhiệt độ liên tục lên đến 925°C. 

5. Bảng quy cách trọng lượng thép thanh tròn đặc inox SUS 304 phi 95, phi 100, phi 101, phi 110, phi 120

Bảng trọng lượng láp tròn đặc inox SUS 304 (cây 6m) 

Công thức tính trọng lượng: Trọng lượng trên 1 mét (kg) được tính bằng công thức:

Đường kính(mm)×Đường kính(mm)×0.00622

Trọng lượng trên cây 6m sẽ được tính bằng cách nhân trọng lượng trên 1m với 6m. 

Đường kính (phi)

Trọng lượng (kg/m)

Trọng lượng (kg/cây 6m)

phi 𝜙 95mm

56.17

337.02

phi 𝜙 100mm

61.68

370.08

phi 𝜙 101mm

62.91

377.46

phi 𝜙 110mm

74.91

449.46

phi 𝜙 120mm

88.92

533.52

Lưu ý: 

  • Các trọng lượng trên là ước tính, dựa trên công thức tính trọng lượng phổ biến của láp tròn inox 304.
  • Trọng lượng thực tế có thể có sai số nhỏ do dung sai kỹ thuật của nhà sản xuất. 

6. Tiêu chuẩn và dung sai thép thanh tròn đặc inox SUS 304

  • Tiêu chuẩn: Sản phẩm thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A276 (Mỹ), JIS G4303 (Nhật Bản) hoặc EN 10088 (Châu Âu).
  • Dung sai kích thước: Các kích thước càng nhỏ thì dung sai cho phép càng nhỏ để đảm bảo độ chính xác khi gia công. Cần kiểm tra với nhà cung cấp về dung sai cụ thể theo yêu cầu sản xuất.
  • Bề mặt: Láp inox nhỏ thường có bề mặt sáng bóng, được xử lý nguội (cold drawn) để đạt độ chính xác và độ hoàn thiện cao. 

7. Ứng suất bền Thép thanh tròn đặc inox SUS 304

Ứng suất bền của thép thanh tròn đặc inox SUS 304 không phụ thuộc vào đường kính mà được quy định theo tiêu chuẩn chung cho vật liệu này. Tuy nhiên, phương pháp gia công (cán nóng hay gia công nguội) sẽ ảnh hưởng đến giá trị cụ thể của ứng suất bền. 

Thông số ứng suất bền (Tensile Strength)

  • Trạng thái ủ (Annealed condition): Ứng suất bền tối thiểu của inox 304 khi được ủ là 515 MPa. Giá trị này có thể đạt tới 720 MPa.
  • Trạng thái gia công nguội (Cold drawn): Với các thanh thép tròn đặc đường kính nhỏ, quá trình gia công nguội giúp tăng độ cứng và ứng suất bền. Giá trị này có thể cao hơn đáng kể so với trạng thái ủ. 

Các yếu tố ảnh hưởng đến ứng suất bền

  • Quá trình sản xuất: Láp inox 304 có thể được sản xuất bằng cách cán nóng hoặc gia công nguội. Các thanh được gia công nguội thường có độ cứng và ứng suất bền cao hơn.
  • Xử lý nhiệt: Quá trình ủ nhiệt (Annealing) giúp vật liệu trở lại trạng thái mềm nhất, với ứng suất bền ở mức tiêu chuẩn.
  • Độ tinh khiết: Thành phần hóa học và độ tinh khiết của mác thép SUS 304 cũng ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất cơ học.
  • Tiêu chuẩn: Tùy theo tiêu chuẩn sản xuất (ví dụ: ASTM, JIS), các giá trị tối thiểu và tối đa cho ứng suất bền có thể có sự khác biệt nhỏ.

Khuyến cáo: Khi lựa chọn láp inox 304 cho ứng dụng cụ thể, đặc biệt là với các đường kính nhỏ, cần xác định rõ yêu cầu về cơ tính để lựa chọn sản phẩm có phương pháp sản xuất phù hợp (cán nóng hay gia công nguội), nhằm đảm bảo độ bền tối ưu.

8. Giá thép láp thanh tròn đặc inox SUS 304  phi 95, phi 100, phi 101, phi 110, phi 120

Dưới đây là bảng giá cây đặc inox, láp inox 304, thanh tròn đặc inox 304 các quy cách thông dụng

  • Lưu ý bảng giá chỉ mang tính tham khảo do biến động giá thị trường liên tục tăng giảm
  • Gọi ngay hotline 0937682789 (MR. Vinh) để cập nhật giá mới nhất

Bảng giá thép thanh tròn đặc inox 304/304L

THÉP LÁP/THANH TRÒN INOX SUS304

BỀ MẶT

GIÁ BÁN (VNĐ/KG)

Thép láp/thanh tròn 304 Phi 95 (D95)

2B/BA

50.000-60.000

Thép láp/thanh tròn 304 Phi 100 (D100)

2B/BA

50.000-60.000

Thép láp/thanh tròn 304 Phi 101 (D101)

2B/BA

50.000-60.000

Thép láp/thanh tròn 304 Phi 110 (D110)

2B/BA

50.000-60.000

Thép láp/thanh tròn 304 Phi 120 (D120)

2B/BA

50.000-60.000

Lưu ý khi mua hàng: Liên hệ trực tiếp: Để có báo giá chính xác và tốt nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với đơn vị cung cấp ALPHA STEEL, cung cấp rõ ràng số lượng, đường kính và yêu cầu về chất lượng (ví dụ: bề mặt, tiêu chuẩn).

Đơn vị cung cấp Thép thanh tròn đặc inox SUS 304 phi 95, phi 100, phi 101, phi 110, phi 120: Sắt Thép ALPHA

  • Sản phẩm: Cung cấp đa dạng các loại thép tròn đặc inox 304 với nhiều đường kính khác nhau, bao gồm cả các phi nhỏ như 95, 100, 101, 110 và 120mm.
  • Xuất xứ: Sản phẩm có nguồn gốc từ nhiều quốc gia như Ấn Độ, Trung Quốc, Đài Loan. 

Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết Để Được Tư Vấn và Hỗ Trợ

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Hotline: 0937 682 789 ( Báo giá nhanh )

Email: satthepalpha@gmail.com

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999