Thép thanh tròn inox SUS 304 phi 230, phi 240, phi 250, phi 260, phi 270

Nhóm sản phẩm: INOX, ĐỒNG HỢP KIM

Công ty TNHH Alpha Steel chuyên cung cấp thép thanh tròn đặc inox SUS 304 (hay còn gọi là láp inox 304) là loại vật liệu thép không gỉ phổ biến, có hình dạng thanh dài với tiết diện tròn, đặc ruột. Các đường kính phi 230mm, 240mm, 250mm, 260mm, 270mm là các kích thước quy cách lớn của loại vật liệu này được sản xuất ở dạng cây thẳng dài.

Đặc điểm và tính chất chung của Thép Inox SUS 304

  • Vật liệu: Thuộc mác thép SUS 304 (tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G4303) hoặc tương đương AISI 304 (tiêu chuẩn Mỹ).
  • Thành phần chính: Chứa khoảng 18% Crom (Cr) và 8% Niken (Ni), mang lại khả năng chống ăn mòn và gỉ sét tuyệt vời.
  • Phân loại: Là thép không gỉ loại Austenitic, không nhiễm từ hoặc nhiễm từ rất ít.
  • Đặc tính: Có độ bền cao, dễ gia công, hàn, uốn dẻo tốt và khả năng chịu nhiệt độ cao.
  • Bề mặt: Phổ biến là bề mặt bóng (BA/2B) hoặc mờ (HL/No.1), tùy thuộc vào mục đích sử dụng.

Inox 304 phi 230, phi 240, phi 250, phi 260, phi 270 là loại thép không gỉ chịu nhiệt cao, có khả năng chống ăn mòn tốt đối với nhiều chất ăn mòn hóa học và môi trường công nghiệp. Với khả năng định hình tốt, inox 304 có thể dễ dàng hàn và gia công bằng tất cả các phương pháp thông thường. Inox 304 là loại thép được sử dụng phổ biến nhất trong tất cả các loại thép không gỉ, hiện diện nhiều nhất trong các ứng dụng công nghiệp và thiết bị gia dụng

Thép thanh tròn inox 304 (SUS 304)

Thép thanh tròn inox SUS 304 phi 230, phi 240, phi 250, phi 260, phi 270

Thép thanh tròn inox SUS 304 phi 230, phi 240, phi 250, phi 260, phi 270

Sản phẩm inox 304 phổ biến trên thị trường: Hiện nay inox 304 được cung cấp rộng rãi trên thị trường với đa dạng các chủng loại và kiểu dáng khác nhau. Người dùng cũng vì thế mà có thêm rất nhiều lựa chọn. Dưới đây là danh sách các sản phẩm inox 304 được sử dụng phổ biến do ALPHA STEEL cung cấp :

  • Tấm inox 304
  • Cuộn inox 304
  • Ống inox 304
  • Hộp inox 304
  • Thanh inox 304 / Thép tròn đặc inox 304
  • Lưới inox 304
  • Tôn inox 304
  • Dây inox 304
  • Inox 304 màu

Trong số vô vàn sản phẩm thép hiện có trên thị trường, Thép tròn không gỉ (Inox Round Bars) nổi bật là lựa chọn được săn đón hàng đầu cho nhiều ứng dụng. Những thanh tròn này trải qua quy trình sản xuất tỉ mỉ, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao. Thép tròn đặc SUS 304 sử dụng công nghệ tiên tiến và nguyên liệu thô được tuyển chọn kỹ lưỡng để chế tạo nên những thanh tròn chất lượng vượt trội. Cây đặc tròn (Láp) thép không gỉ, tuân thủ tiêu chuẩn ASTM A276, được chế tạo từ nhiều loại hợp kim thép không gỉ austenit, ferritic và martensitic. Nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền và độ dẻo cao, những thanh tròn này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp, xây dựng và thương mại. Là nhà cung cấp cây đặc tròn (Láp) thép không gỉ hàng đầu tại Việt Nam, ALPHA STEEL phục vụ đa dạng các ngành công nghiệp, cung cấp một loạt các sản phẩm thép không gỉ, bao gồm thanh tròn, vuông và lục giác. Sản phẩm của chúng tôi được thiết kế tỉ mỉ để đáp ứng các yêu cầu cụ thể về chiều dài, kích thước và kích thước, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong nhiều ứng dụng khác nhau. Mỗi sản phẩm đều trải qua quá trình kiểm tra và thử nghiệm nghiêm ngặt bởi đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để duy trì tiêu chuẩn chất lượng cao nhất trong suốt quá trình sản.

Đối với thép thanh tròn đặc inox SUS 304 có các đường kính (từ 230mm đến 270mm), các thông số kỹ thuật chính bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ học, trọng lượng và tiêu chuẩn sản xuất. Các thông số này nhìn chung không thay đổi theo đường kính, nhưng độ chính xác về kích thước (dung sai) có thể khác nhau tùy nhà sản xuất và yêu cầu gia công

1. Thông số kỹ thuật thép thanh tròn đặc inox SUS 304 phi 230, phi 240, phi 250, phi 260, phi 270

  • Tên hàng: Láp inox, tròn đặc inox, thép đặc không gỉ, láp đặc không gỉ…
  • Mác thép: SUS304
  • Bề mặt: BA / 2B / HL/ No1/ No4….
  • Quy cách: từ D230, D240, D250, D260, D270
  • Chiều dài cây: 3m 6m 12m, cắt theo yêu cầu
  • Tiêu chuẩn: ASTM A276 / JIS G4303 / AISI …
  • Xuất xứ: Việt Nam, China, Korea…
  • Đơn vị phân phối: CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

2. Ứng dụng thép thanh tròn đặc inox SUS 304

Thép thanh tròn đặc inox SUS 304 với các kích thước phi lớn như: 230, 240, 250, 260, 270 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng, đặc biệt là chế tạo các bộ phận máy móc lớn, thiết bị cơ khí, và trong ngành đóng tàu. Chúng có độ bền, khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy cao như trục máy, xi lanh thủy lực, khớp nối, van, và các bộ phận trong máy bơm. 

Ứng dụng chi tiết theo ngành 

Ngành cơ khí chế tạo:

  • Chế tạo các bộ phận máy móc lớn như trục, đầu van, khớp nối, xi lanh thủy lực, bộ phận trong máy bơm.
  • Sản xuất đai ốc, bu-lông, phụ kiện cơ khí với kích thước lớn.

Ngành đóng tàu:

  • Sử dụng làm thanh tàu, dây tàu và các bộ phận chịu lực trong môi trường biển.

Ngành giao thông vận tải:

  • Chế tạo các linh kiện có độ cứng và khả năng chịu tải cao cho ô tô, xe máy.

Ngành năng lượng:

  • Ứng dụng trong các nhà máy điện, nhà máy điện gió, thủy điện.
  • Sản xuất các bộ phận dẫn điện tốt và chịu được điều kiện khắc nghiệt.

Ngành xây dựng và trang trí:

  • Làm các chi tiết trang trí, lan can, giàn phơi với kích thước lớn.
  • Tạo ra các cấu trúc kiên cố và có tính thẩm mỹ cao. 

3. Thành phần hóa học thép thanh tròn đặc inox SUS

Inox 304 là một hợp kim crom-niken với hàm lượng sắt chiếm phần lớn. 

Nguyên tố 

Thành phần (% theo khối lượng)

Crom (Cr)

17.5 - 20.0

Niken (Ni)

8.0 - 10.5

Carbon (C)

Tối đa 0.08

Mangan (Mn)

Tối đa 2.0

Silic (Si)

Tối đa 1.0

Photpho (P)

Tối đa 0.045

Lưu huỳnh (S)

Tối đa 0.03

Sắt (Fe)

Phần còn lại

4. Tính chất cơ học thép thanh tròn đặc inox SUS 304

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 515 - 720 MPa.
  • Độ bền chảy (Yield Strength): 205 MPa (trong điều kiện ủ).
  • Độ cứng (Hardness): Khoảng 92 HRB (Rockwell B).
  • Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 40%.
  • Khối lượng riêng: 7,93 g/cm³ hay 7930 kg/m³.
  • Khả năng chống ăn mòn: Cao, chống lại sự gỉ sét và ăn mòn trong nhiều môi trường.
  • Khả năng chịu nhiệt: Chịu được nhiệt độ liên tục lên đến 925°C. 

5. Bảng quy cách trọng lượng thép thanh tròn đặc inox SUS 304 phi 230, phi 240, phi 250, phi 260, phi 270

Bảng trọng lượng láp tròn đặc inox SUS 304 (cây 6m) 

Công thức tính trọng lượng: Trọng lượng trên 1 mét (kg) được tính bằng công thức:

Đường kính(mm)×Đường kính(mm)×0.00622

Trọng lượng trên cây 6m

Đường kính (mm)

Trọng lượng (kg/cây 6m)

230

~1.497,6

240

~1.646,9

250

~1.818,1

260

~1.999,2

270

~2.191,4

Lưu ý: 

  • Các trọng lượng trên là ước tính, dựa trên công thức tính trọng lượng phổ biến của láp tròn inox 304.
  • Trọng lượng thực tế có thể có sai số nhỏ do dung sai kỹ thuật của nhà sản xuất. 

6. Tiêu chuẩn và dung sai thép thanh tròn đặc inox SUS 304

  • Tiêu chuẩn: Sản phẩm thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A276 (Mỹ), JIS G4303 (Nhật Bản) hoặc EN 10088 (Châu Âu).
  • Dung sai kích thước: Các kích thước càng nhỏ thì dung sai cho phép càng nhỏ để đảm bảo độ chính xác khi gia công. Cần kiểm tra với nhà cung cấp về dung sai cụ thể theo yêu cầu sản xuất.
  • Bề mặt: Láp inox nhỏ thường có bề mặt sáng bóng, được xử lý nguội (cold drawn) để đạt độ chính xác và độ hoàn thiện cao. 

7. Ứng suất bền Thép thanh tròn đặc inox SUS 304

Ứng suất bền của thép thanh tròn đặc inox SUS 304 không phụ thuộc vào đường kính mà được quy định theo tiêu chuẩn chung cho vật liệu này. Tuy nhiên, phương pháp gia công (cán nóng hay gia công nguội) sẽ ảnh hưởng đến giá trị cụ thể của ứng suất bền. 

Thông số ứng suất bền (Tensile Strength)

  • Trạng thái ủ (Annealed condition): Ứng suất bền tối thiểu của inox 304 khi được ủ là 515 MPa. Giá trị này có thể đạt tới 720 MPa.
  • Trạng thái gia công nguội (Cold drawn): Với các thanh thép tròn đặc đường kính nhỏ, quá trình gia công nguội giúp tăng độ cứng và ứng suất bền. Giá trị này có thể cao hơn đáng kể so với trạng thái ủ. 

Các yếu tố ảnh hưởng đến ứng suất bền

  • Quá trình sản xuất: Láp inox 304 có thể được sản xuất bằng cách cán nóng hoặc gia công nguội. Các thanh được gia công nguội thường có độ cứng và ứng suất bền cao hơn.
  • Xử lý nhiệt: Quá trình ủ nhiệt (Annealing) giúp vật liệu trở lại trạng thái mềm nhất, với ứng suất bền ở mức tiêu chuẩn.
  • Độ tinh khiết: Thành phần hóa học và độ tinh khiết của mác thép SUS 304 cũng ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất cơ học.
  • Tiêu chuẩn: Tùy theo tiêu chuẩn sản xuất (ví dụ: ASTM, JIS), các giá trị tối thiểu và tối đa cho ứng suất bền có thể có sự khác biệt nhỏ.

Khuyến cáo: Khi lựa chọn láp inox 304 cho ứng dụng cụ thể, đặc biệt là với các đường kính nhỏ, cần xác định rõ yêu cầu về cơ tính để lựa chọn sản phẩm có phương pháp sản xuất phù hợp (cán nóng hay gia công nguội), nhằm đảm bảo độ bền tối ưu.

8. Giá thép láp thanh tròn đặc inox SUS 304 phi 230, phi 240, phi 250, phi 260, phi 270

Dưới đây là bảng giá cây đặc inox, láp inox 304, thanh tròn đặc inox 304 các quy cách thông dụng

  • Lưu ý bảng giá chỉ mang tính tham khảo do biến động giá thị trường liên tục tăng giảm
  • Gọi ngay hotline 0937682789 (MR. Vinh) để cập nhật giá mới nhất

Bảng giá thép thanh tròn đặc inox 304/304L

THÉP LÁP/THANH TRÒN INOX SUS304

BỀ MẶT

GIÁ BÁN (VNĐ/KG)

Thép láp/thanh tròn 304 Phi 230 (D230)

2B/BA

50.000-60.000

Thép láp/thanh tròn 304 Phi 240 (D240)

2B/BA

50.000-60.000

Thép láp/thanh tròn 304 Phi 250 (D250)

2B/BA

50.000-60.000

Thép láp/thanh tròn 304 Phi 260 (D260)

2B/BA

50.000-60.000

Thép láp/thanh tròn 304 Phi 270 (D270)

2B/BA

50.000-60.000

Lưu ý khi mua hàng: Liên hệ trực tiếp: Để có báo giá chính xác và tốt nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với đơn vị cung cấp ALPHA STEEL, cung cấp rõ ràng số lượng, đường kính và yêu cầu về chất lượng (ví dụ: bề mặt, tiêu chuẩn).

Đơn vị cung cấp Thép thanh tròn đặc inox SUS 304 phi 230, phi 240, phi 250, phi 260, phi 270: Sắt Thép ALPHA

  • Sản phẩm: Cung cấp đa dạng các loại thép tròn đặc inox 304 với nhiều đường kính khác nhau, bao gồm cả các phi nhỏ như 230, 240, 250, 260 và 270mm.
  • Xuất xứ: Sản phẩm có nguồn gốc từ nhiều quốc gia như Ấn Độ, Trung Quốc, Đài Loan. 

Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết Để Được Tư Vấn và Hỗ Trợ

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Hotline: 0937 682 789 ( Báo giá nhanh )

Email: satthepalpha@gmail.com

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999