Thép tấm SM490 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 30mm, 40mm, 50mm
Thép tấm SM490 (SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB), được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101. THÉP TẤM SM490 được phân vào thép tấm cường độ cao, được sử dụng cho công nghệ hàn, được nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc dày 3MM, 5MM, 6MM, 8MM, 10MM, 12MM, 14MM, 16MM, 18MM, 20MM, 25MM, 30MM, 40MM, 50MM…
Công Ty TNHH ALPHA STEEL chuyên cung cấp THÉP TẤM SM490 (SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB), THÉP TẤM A515, THÉP TẤM SM400 (SM400A, SM400B, SM400C), THÉP TẤM SM520 (SM520B, SM520C), THÉP TẤM SM570, THÉP TẤM 65GE, THÉP TẤM A516, THÉP TẤM SM590, THÉP TẤM S355JR, THÉP TẤM S355J0, THÉP TẤM S275JR... được nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Thụy Điển, Ukaraina, Trung Quốc… kích thước đa dạng, chứng chỉ CO, CQ đầy đủ.
- Có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ
- Rất nhiều loại độ dày, kích thước đa dạng.
Ứng Dụng: THÉP TẤM SM400, SM490, SM520, SM570 Được sử dụng cho các cấu trúc với yêu cầu cao về tính chất cơ và hiệu suất hàn trong xây dựng, cầu đường, tàu, ô tô, container, bồn chứa xăng dầu...
Thành phần hóa học của Thép tấm SM400 , SM490, SM520, SM570:
Mác Thép |
Thành phần hóa học |
||||
Cmax |
Simax |
Mn |
Pmax |
Smax |
|
SM400 A |
0,23 |
- |
2.5xc min |
0,035 |
0,035 |
SM400 B |
0.20 |
0.35 |
0,6-1,40 |
0,035 |
0,035 |
SM400 C |
0.19 |
0.35 |
1.4 max |
0,035 |
0,035 |
SM490 A |
0.20 |
0.55 |
1.6 max |
0,035 |
0,035 |
SM490 B |
0.19 |
0.55 |
1.6 max |
0,035 |
0,035 |
SM490 C |
0.19 |
0.55 |
1.6 max |
0,035 |
0,035 |
SM490 YA |
0.20 |
0.55 |
1.6 max |
0,035 |
0,035 |
SM490 YB |
0.20 |
0.55 |
1.6 max |
0,035 |
0,035 |
SM520 B |
0.20 |
0.55 |
1.6 max |
0,035 |
0,035 |
SM520 C |
0.20 |
0.55 |
1.6 max |
0,035 |
0,035 |
0.19 |
0.55 |
1.6 max |
0,035 |
0,035 |
Tính chất cơ học của Thép tấm SM400 , SM490, SM520, SM570:
Mác Thép |
Điểm năng suất hoặc Giới hạn chảy |
Sức căng hoặc |
ly giác |
|||
Độ dày của thép mm |
Độ dày của thép mm |
Độ dày của thép mm |
Kiểm tra |
% min |
||
16 hoặc dưới |
Trong 16-40 |
100 hoặc dưới |
||||
SM400 A |
245 |
235 |
400-510 |
<5 |
SỐ 5 |
23 |
≥ 5 <16 |
1A |
19 |
||||
≥ 16 <50 |
1A |
22 |
||||
SM490 A |
325 |
315 |
490-610 |
<5 |
SỐ 5 |
22 |
≥ 5 <16 |
1A |
17 |
||||
≥ 16 <50 |
1A |
21 |
||||
SM490 YA |
365 |
355 |
490-610 |
<5 |
SỐ 5 |
19 |
≥ 5 <16 |
1A |
15 |
||||
≥ 16 <50 |
1A |
19 |
||||
SM520 B |
365 |
355 |
520-640 |
<5 |
SỐ 5 |
19 |
≥ 5 <16 |
1A |
15 |
||||
≥ 16 <50 |
1A |
19 |
||||
460 |
450 |
570-720 |
<5 |
SỐ 5 |
19 |
|
≥ 5 <16 |
SỐ 5 |
26 |
||||
≥ 16 <50 |
SỐ 5 |
20 |
Mác Thép |
Nhiệt độ thử nghiệm °C |
Charp hấp thụ năng lượng J (min) |
Kiểm tra mảnh |
SM400 B |
0 |
27 |
Lăn ở 4 hướng |
SM400 C |
0 |
47 |
|
SM490 B |
0 |
27 |
|
SM490 C |
0 |
47 |
|
SM490 YB |
0 |
27 |
|
SM520 B |
0 |
27 |
|
SM520 C |
0 |
47 |
|
-5 |
47 |
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
MST: 3702703390
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Hotline: 0907 315 999 - 0937 682 789
Điện thoại: (0274) 3792666 Fax: (0274) 3729 333
Email: satthepalpha@gmail.com
Website: theptam.asia
HOTLINE: 0937 682 789 / 0907 315 999 ( báo giá nhanh)
" Cung cấp thép tấm SM490 toàn quốc, giá cả phù hợp nhất, chất lượng, số lượng lớn tại kho, chứng từ đăng kiểm hàng hóa đầy đủ, giao hàng nhanh nhất trong ngày. "