Thép tấm 65GE 6LY, 8LY, 10LY, 12LY, 20LY
Thép tấm 65ge - thép chịu mài mòn 65ge dày 3LY, 5LY, 6LY, 8LY, 10LY, 12LY, 14LY, 16LY, 18LY, 20LY, 22LY, 24LY, 25LY, 26LY, 28LY, 30LY, 40LY, 50LY, 60LY nhập khẩu từ Thụy Điển, Ukaraine, Đức, Hàn Quốc, Nhật Bản. Thép tấm 65ge thuộc lớp thép tấm chịu mài mòn cao théo tiêu chuẩn ASTM, DIN, GB, JIS ứng dụng trong gia công cơ khí, xi măng, dao máy dập cắt theo bản mã, cắt theo yêu cầu. Sản phẩm thép tấm 65ge, 65g, 65r doThép Đại Phúc Vinh có đủ giấy tờ nhập khẩu, hóa đơn VAT.
THÉP TẤM 65GE / 65G / 65R
THÉP TẤM 65GE - LỚP THÉP CHỊU MÀI MÒN CAO
Thép tấm 65ge thuộc lớp thép tấm chịu mài mòn cao théo tiêu chuẩn ASTM, DIN, GB, JIS ứng dụng trong gia công cơ khí, xi măng, dao máy dập cắt theo bản mã, cắt theo yêu cầu
THÉP TẤM 65G/ 65GE / 65R, thép tấm 65GE chất lượng cao sản phẩm do Công Ty Đại Phúc Vinh cung cấp số lượng lớn, giá rẻ.
ĐẶC ĐIỂM KĨ THUẬT THÉP TẤM 65GE / 65G / 65R
► Chủng loại: Thép tấm 65G/ 65GE / 65R - Lớp thép chịu mài mòn / chống ăn mòn
► Chiều dày từ: 3LY, 5LY, 6LY, 8LY, 10LY, 12LY, 14LY, 16LY, 18LY, 20LY, 22LY, 24LY, 25LY, 26LY, 28LY, 30LY, 40LY, 50LY, 60LY...
► Chiều rộng từ: 1500mm đến 2000mm
► Chiều dài từ : 2500mm đến 6000mm
► Ứng dụng: Sử dụng rộng rã vào chi tiết máy,bánh răng,thớt đỡ,phần kẹp đầu lò,bộ chế tạo khuôn mẫu,các chi tiết trục, con lăn, gối đỡ
► Nhập khẩu từ Thụy Điển, Ukaraine, Đức, Hàn Quốc, Nhật Bản
Thép tấm 65ge là thép chịu mài mòn dùng nhiều trong sản xuất gia công nhà máy xi măng, nhiệt điện, thủy điện, khai thác đá, khai thác mỏ…
Thép tấm 65GE sau khi xử lý nhiệt và lạnh về độ cứng, cường độ cao, nó có một độ dẻo dai nhất định. Trong cùng một trường hợp làm cứng bề mặt nhưng chủ yếu cho kích thước nhỏ hơn của lò xo, chẳng hạn như điều tiết tốc độ lò xo, tải lò xo, máy móc chung quanh, lò xo xoắn ốc vuông hoặc kéo dây cho lò xo cơ khí nhỏ.
Mác thép tương đương 65ge
Hoa Kỳ |
nước Đức |
Trung Quốc |
Nhật Bản |
Nước Pháp |
nước Anh |
Nước ý |
Ba Lan |
ISO |
Áo |
Thụy Điển |
Tây Ban Nha |
DIN, WNr |
GB |
JIS |
AFNOR |
BS |
UNI |
PN |
ISO |
ONORM |
SS |
UNE |
|
1066 |
|
|
|
080A67 |
|
|
|
|
|
|
Thành phần hóa học thép tấm 65GE 6LY, 8LY, 10LY, 12LY, 20LY
C |
Si |
Mn |
Ni |
S |
Cr |
Cu |
|
0,62 - 0,7 |
0,17 - 0,37 |
0,9 - 1,2 |
tối đa 0,25 |
tối đa 0,035 |
tối đa 0,035 |
tối đa 0,25 |
tối đa 0,2 |
Tính chất cơ học của thép tấm 65GE 6LY, 8LY, 10LY, 12LY, 20LY
Sức căng |
Điều kiện để tăng sức mạnh |
Độ giãn dài |
Giảm diện tích |
Độ cứng (Cán nóng) |
Độ cứng (Cold Drawn) |
σb (MPa): ≥980 |
σ0,2 (MPa): ≥785 |
δ 5 (%) : ≥8 |
ψ (%): ≥30 |
≤302HB; |
|
QUY CÁCH THÉP TẤM 65GE 6LY, 8LY, 10LY, 12LY, 20LY
SẢN PHẨM |
ĐỘ DÀY(mm) |
KHỔ RỘNG (mm) |
CHIỀU DÀI (mm) |
KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) |
Thép tấm 65GE |
6 ly |
1500/2000 |
6000/9000/12000 |
47.1 |
Thép tấm 65GE |
8 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000 |
62.8 |
10 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000 |
78.5 |
|
Thép tấm 65GE |
12 ly |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000 |
94.2 |
Thép tấm 65GE |
20 ly |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
157 |
Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận được tư vấn và báo giá sớm nhất:
CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH
ZALO / HOTLINE: 0937 682 789 / 0907 315 999 ( BÁO GIÁ NHANH)
KHO HÀNG : 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM