Thép ống phi 16/OD16mm ASTM A106, ASTM A53, JIS G3452, API 5L,A312

Thép ống phi 16 là loại ống thép có đường kính ngoài danh nghĩa là 16 mm. DN10 (đường kính danh nghĩa 10 mm) hoặc 1/4 inch.  Do kích thước rất nhỏ, ống thép phi 16 thường là loại ống thép đúc (seamless pipe) để đảm bảo độ bền và khả năng chịu áp lực cao. 

Thép ống phi 16 có nhiều độ dày thành ống (WT) khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn và mục đích sử dụng. Một số quy cách phổ biến: 

Đường kính ngoài (OD): 16 mm

Độ dày thành ống (WT): từ khoảng 1.65mm đến 3.2mm hoặc hơn.

Tiêu chuẩn: ASTM A106, ASTM A53, JIS G3452, API 5L, A312

Chiều dài: 3m, 6m hoặc theo yêu cầu.

Trọng lượng: Dao động tùy theo độ dày thành ống.

Xử lý bề mặt: Ống đen hoặc mạ kẽm. 

Ứng dụng: Hệ thống thủy lực, đường ống dẫn dầu phanh, ống dẫn nhiên liệu trong ô tô, chế tạo máy móc và các hệ thống đường ống áp lực nhỏ.

Ống thép phi 16 là loại ống thép có đường kính ngoài 16mm. Chúng được sản xuất bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm cả đúc nguyên khối. Ống thép phi 16 có nhiều độ dày khác nhau và thường được làm từ thép carbon, thép hợp kim hoặc thép mạ kẽm. 

Phân loại các loại ống phi 16:

  • Thép ống đúc (Seamless Steel Pipe): Loại phổ biến nhất cho ống phi 16, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu áp lực tốt, đặc biệt trong các hệ thống thủy lực và đường ống dẫn nhiên liệu.
  • Thép mạ kẽm (Galvanized Steel Pipe): Ống thép được mạ một lớp kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn, thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc dẫn chất lỏng ăn mòn nhẹ.
  • Thép không gỉ (Inox): Ống inox phi 16 được sản xuất từ mác thép Inox 304 hoặc 316, có khả năng chống ăn mòn tuyệt đối, dùng trong ngành thực phẩm, y tế hoặc hóa chất. 

Thép ống phi 16

Thép ống phi 16/OD16mm ASTM A106, ASTM A53, JIS G3452, API 5L,A312

Thép ống phi 16/OD16mm ASTM A106, ASTM A53, JIS G3452, API 5L,A312

Các thông số cơ bản thép ống phi 16

Các thông số cơ bản của thép ống phi 16 mm bao gồm kích thước, trọng lượng, tiêu chuẩn và mác thép. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết

Mác thép các loại thép ống hiện nay do ALPHA STEEL cung cấp: Grade B (tiêu chuẩn ASTM A53, ASTM A106, API 5L); Mác thép Grade A, Grade C (tiêu chuẩn ASTM A53, A106); Mác thép STK400, STK500 (tiêu chuẩn JIS G3444 - Nhật Bản); Mác thép S235, S275, S355 (tiêu chuẩn EN 10210, EN 10219 - Châu Âu); Mác thép SS400 (tiêu chuẩn JIS G3101 - Nhật Bản); Mác thép Inox 304/304L; Mác thép Inox 316/316L; Mác thép Inox 201; Mác thép P11, P22 (tiêu chuẩn ASTM A335); Mác thép T9, T11, T22, T91 (tiêu chuẩn ASTM A213)

Thông số kích thước và trọng lượng

Thông số 

Thép ống phi 16/OD6mm

Đường kính ngoài (OD)

16 mm

Đường kính trong (ID)

Dao động tùy thuộc vào độ dày thành ống (WT). Ví dụ: ID = OD - 2*WT

Độ dày thành ống (WT)

Phổ biến từ 1.65 mm đến 3.2 mm. Các độ dày thông thường khác bao gồm 2 mm (SCH 40) và 2.5 mm (SCH 80).

Trọng lượng (kg/m)

Thay đổi theo độ dày. Ví dụ, ống phi 14 mm với độ dày 1.8 mm có trọng lượng khoảng 0.62 kg/m.

Chiều dài

Thường là 3m, 6m hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

Bề mặt

Có thể là ống đen, ống mạ kẽm (để chống ăn mòn) hoặc ống inox (để chống ăn mòn tuyệt đối).

Thông số vật liệu và tiêu chuẩn

Thông số 

Thép ống phi 16/OD16mm

Vật liệu

Thép carbon (phổ biến nhất), thép không gỉ (Inox) hoặc thép hợp kim.

Tiêu chuẩn

ASTM A106 Grade B (cho ống đúc chịu áp lực), ASTM A53 Grade B (cho ống hàn hoặc ống đúc), API 5L Grade B (cho đường ống dẫn dầu khí), ASTM A312 (cho ống inox).

Mác thép

Grade B (cho thép carbon), 304/304L hoặc 316/316L (cho inox).

Kiểu sản xuất

Ống đúc liền mạch (seamless) là loại phổ biến nhất cho ống phi 16mm, đảm bảo khả năng chịu áp lực và độ chính xác cao. Cũng có thể có dạng ống hàn (welded) cho các ứng dụng ít khắt khe hơn.

Tùy thuộc vào vật liệu (thép carbon, inox) và ứng dụng cụ thể, ống thép phi 16 mm được sản xuất theo các tiêu chuẩn và mác thép khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp các tiêu chuẩn và mác thép phổ biến nhất. 

Loại Vật liệu 

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Mác thép

Đặc điểm và ứng dụng điển hình

Thép carbon

ASTM A106

Grade B

• Đặc điểm: Thép carbon liền mạch (ống đúc) dùng cho dịch vụ áp lực và nhiệt độ cao.
• Ứng dụng: Ống dẫn dầu phanh, ống dẫn nhiên liệu, hệ thống thủy lực và khí nén.

Thép carbon

ASTM A53

Grade B

• Đặc điểm: Tiêu chuẩn chung cho ống thép hàn và liền mạch, ít khắt khe hơn A106.
• Ứng dụng: Dẫn nước, khí thông thường trong các hệ thống không đòi hỏi áp lực quá cao.

Thép carbon

API 5L

Grade B

• Đặc điểm: Tiêu chuẩn của Viện Dầu khí Hoa Kỳ cho đường ống dẫn dầu khí.

Thép không gỉ (Inox)

ASTM A312

304/304L

• Đặc điểm: Chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, phổ biến nhất trong các loại inox.
• Ứng dụng: Ống dẫn trong ngành thực phẩm, y tế, hóa chất nhẹ.

Thép không gỉ (Inox)

ASTM A312

316/316L

• Đặc điểm: Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa clorua như nước biển.
• Ứng dụng: Hệ thống đường ống trong môi trường hàng hải, công nghiệp hóa chất.

Thép hợp kim

DIN / EN

40Cr, 42CrMo

• Đặc điểm: Độ cứng và độ bền cao hơn thép carbon, thường là ống đúc chính xác.
• Ứng dụng: Hệ thống thủy lực áp lực cực cao, chi tiết máy chính xác.

Ống thép phi 16 có các loại vật liệu nào?

Ống thép phi 16 mm được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau, chủ yếu thuộc các nhóm chính sau:

1. Thép Carbon (Carbon Steel)

Đây là loại vật liệu phổ biến nhất cho ống thép phi 16 mm. Tùy thuộc vào ứng dụng (áp lực cao, nhiệt độ cao, hay mục đích cơ khí thông thường), các mác thép carbon cụ thể được sử dụng:

  • ASTM A106 Grade B / A53 Grade B / API 5L Grade B: Đây là các mác thép tiêu chuẩn quốc tế cho ống thép đúc (seamless pipe) hoặc ống hàn, dùng cho các hệ thống đường ống dẫn áp lực cao, nhiệt độ cao trong ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, và năng lượng.
  • Các mác thép hợp kim thấp (ví dụ: 40Cr, 42CrMo): Các loại thép này được sử dụng để sản xuất ống thép đúc chính xác, chịu được áp suất cực cao và mài mòn, thường dùng trong hệ thống thủy lực, xy lanh hoặc các chi tiết cơ khí đòi hỏi độ bền cao.
  • Thép ống đen (Carbon Steel Black Pipe): Là loại ống thép carbon cơ bản, không có lớp phủ bề mặt đặc biệt, thường dùng cho các mục đích kết cấu hoặc các ứng dụng không tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn. 

2. Thép Mạ Kẽm (Galvanized Steel)

Ống thép phi 16 mạ kẽm là ống thép carbon được phủ một lớp kẽm nóng chảy hoặc mạ điện bên ngoài.

  • Đặc điểm: Lớp mạ kẽm cung cấp khả năng chống ăn mòn và gỉ sét tốt hơn so với thép đen, thích hợp cho các hệ thống đường ống dẫn nước, hoặc các ứng dụng ngoài trời.
  • Ứng dụng: Hệ thống dẫn nước sinh hoạt hoặc công nghiệp, hàng rào, giàn đỡ, khung kết cấu nhỏ. 

3. Thép Không Gỉ (Inox / Stainless Steel)

Ống thép phi 16 mm cũng được sản xuất từ thép không gỉ cho các ứng dụng đặc biệt yêu cầu độ sạch cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt đối, hoặc môi trường hóa chất khắc nghiệt. 

Mác Inox phổ biến:

  • Inox 304/304L: Phổ biến nhất, chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường.
  • Inox 316/316L: Cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa clorua (ví dụ: nước biển, hóa chất mạnh).

Ứng dụng: Ngành công nghiệp thực phẩm, y tế, dược phẩm, thiết bị phòng thí nghiệm, và các hệ thống đường ống dẫn hóa chất.

Vật liệu của ống thép phi 16 mm rất đa dạng, từ thép carbon tiêu chuẩn cho đến thép hợp kim cao cấp và thép không gỉ, nhằm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và môi trường sử dụng khác nhau.

Độ dày phổ biến nhất của ống thép phi 16 là bao nhiêu?

Độ dày phổ biến nhất của ống thép phi 16 mm không cố định mà phụ thuộc vào ứng dụng. Tuy nhiên, trong lĩnh vực công nghiệp và cơ khí chính xác, nơi ống phi 16 thường được sử dụng, các độ dày phổ biến nhất thường rơi vào khoảng từ 1.5 mm đến 2.5 mm.

  • 1.8 mm: Đây là độ dày phổ biến, thường tương ứng với tiêu chuẩn Schedule 40. Độ dày này đủ dùng cho các ứng dụng cơ khí hoặc hệ thống đường ống dẫn áp lực vừa phải.
  • 2.0 mm: Một độ dày rất thông dụng cho các ứng dụng trong ngành ô tô (ống dẫn nhiên liệu, ống dẫn dầu phanh) và hệ thống thủy lực cỡ nhỏ, nơi yêu cầu độ bền và khả năng chịu áp lực tốt.
  • 2.5 mm: Độ dày này thường tương ứng với tiêu chuẩn Schedule 80, dành cho các ứng dụng chịu áp lực cao hơn đáng kể, đảm bảo an toàn và độ bền trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Để cân bằng giữa chi phí và khả năng chịu lực, 1.8 mm và 2.0 mm là hai độ dày được sử dụng rộng rãi nhất.
  • Đối với ứng dụng áp lực cao, 2.5 mm là lựa chọn tiêu chuẩn.

Bảng quy cách các độ dày phổ biến

Dưới đây là bảng quy cách một số độ dày phổ biến của ống thép phi 16 mm:

Đường kính ngoài (OD)

Độ dày thành ống (WT)

Schedule (SCH) tương ứng (xấp xỉ)

Trọng lượng danh nghĩa (kg/m)

16.0 mm

1.5 mm

-

~0.53 kg/m

16.0 mm

1.8 mm

-

~0.62 kg/m

16.0 mm

2.0 mm

SCH 40

~0.69 kg/m

16.0 mm

2.5 mm

SCH 80

~0.83 kg/m

16.0 mm

3.0 mm

-

~0.94 kg/m

Ứng dụng chính của thép ống phi 16 là gì?

Thép ống phi 16 mm (đường kính ngoài 16 mm) là loại ống có kích thước nhỏ, thường là loại ống đúc chính xác. Do đặc điểm kích thước và độ bền cao (đặc biệt khi là ống đúc), ứng dụng chính của nó tập trung vào 

các lĩnh vực kỹ thuật chuyên sâu và đòi hỏi độ tin cậy cao, chứ ít dùng trong xây dựng dân dụng thông thường.

Ứng dụng chính của thép ống phi 16 bao gồm:

1. Hệ thống Thủy lực và Khí nén

Đây là ứng dụng phổ biến và quan trọng nhất. Ống thép phi 16, đặc biệt là loại ống đúc không hàn (seamless precision steel tube), được thiết kế để chịu áp suất cao trong các hệ thống dẫn dầu, khí.

  • Ống dẫn dầu phanh (Brake lines): Trong ô tô, xe máy, đây là kích thước phổ biến dùng để truyền dẫn dầu phanh.
  • Hệ thống thủy lực: Sử dụng trong máy móc công nghiệp, thiết bị nâng hạ, máy xúc, v.v., nơi cần dẫn dầu áp lực cao.
  • Hệ thống dẫn khí nén: Dùng trong các nhà máy sản xuất, garage sửa chữa.

2. Công nghiệp Ô tô và Xe máy

Ngoài ống dẫn dầu phanh, ống phi 16 còn được dùng trong nhiều bộ phận khác:

  • Ống dẫn nhiên liệu: Dẫn xăng, dầu diesel từ bình chứa đến động cơ.
  • Hệ thống làm mát: Dẫn nước làm mát hoặc dầu bôi trơn trong các chi tiết nhỏ của động cơ.
  • Khung sườn, bộ phận giảm xóc: Trong các loại xe đặc chủng hoặc xe mô tô độ (tùy thuộc vào độ dày).

3. Chế tạo máy và Cơ khí chính xác

Kích thước nhỏ, đồng nhất và độ bền cao làm cho ống phi 16 trở thành vật liệu lý tưởng cho việc chế tạo các chi tiết máy:

  • Trục rỗng: Làm các trục quay tốc độ cao nhưng không chịu tải quá lớn.
  • Chi tiết robot, thiết bị tự động hóa: Dùng làm các thanh dẫn hướng, khớp nối, hoặc các bộ phận truyền động nhỏ.
  • Linh kiện phụ trợ: Trong sản xuất máy móc, thiết bị điện tử.

4. Thiết bị gia dụng và Đồ nội thất

Trong một số trường hợp, ống phi 16 cũng được sử dụng cho các mục đích ít khắt khe hơn:

  • Đồ nội thất mỹ nghệ: Làm khung, tay vịn, hoặc các chi tiết trang trí đòi hỏi độ mảnh, đẹp.
  • Thiết bị phòng thí nghiệm: Làm giá đỡ hoặc hệ thống đường ống dẫn nhỏ.
  • Hệ thống PCCC: Dùng làm ống nhánh cho các đầu phun sprinkler loại nhỏ.

Tóm lại: Ứng dụng chính của thép ống phi 16 là trong các hệ thống đòi hỏi khả năng chịu áp lực cao và độ chính xác kỹ thuật như thủy lực, khí nén, và công nghiệp ô tô, chứ không phải các ứng dụng kết cấu quy mô lớn.

==> ALPHA STEEL cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao nhất và dịch vụ tốt nhất. Giá cả cạnh tranh và chính sách ưu đãi hấp dẫn nhất trên thị trường 

Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết Để Được Tư Vấn và Hỗ Trợ

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Hotline: 0937 682 789 ( Báo giá nhanh )

Email: satthepalpha@gmail.com

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999