THÉP TẤM SA A516 GR70/ GIÁ THÉP TẤM ASME SA516 GR70
THÉP TẤM SA A516 GR70, GR60 / GIÁ THÉP TẤM ASME SA516 GR70, GR60/ THÉP TẤM ASTM A516 chịu nhiệt là thép dùng sản xuất lò hơi và bình áp lực hay còn gọi là tôn chịu nhiệt, tấm chịu nhiệt xuất xứ : Nhật bản, Hàn quốc, Eu, Châu Âu… DÀY 6LY, 8LY, 10LY, 12LY, 14LY, 16LY, 18LY, 20LY, 22LY, 24LY, 26LY, 28LY, 30LY... Hàng hóa có đầy đủ giấy tờ đăng kiểm, VAT theo quy định hiện hành. Bao vận chuyển với số lượng lớn.
THÉP TẤM SA A516 GR70 - THÉP TẤM ASME SA516 GR70
THÉP TẤM SA A516 GR 70 - THÉP TẤM ASME SA516 GR70 là thép tấm chịu nhiệt lạnh, áp suất cao nên thường được làm các loại bồn áp lực…. Mác thép ASME SA516 GR 70 tương đương với mác thép EN P295GH, DIN 17Mn4, JIS SGV4803 Ngoài thép tấm ASME SA516, Chung tôi cồn có các sản phẩm theo tiêu chuẩn ASME khác như SA36, SA387 Gr 22-11, SA285 Gr A, SA285 Gr B, SA285 Gr C, SA283 Gr A, SA283 Gr B, SA283 Gr C, SA515 Gr60, SA515 Gr 70. 70N, thép tấm a283
QUY CÁCH THÉP TẤM SA A516 GR70 - THÉP TẤM ASME SA516 GR70
- Độ dày : từ 6mn – 100mm
- Chiều rộng ; 1500mm, 2000mm, 2500mm, 3000mm
- Chiều dài : 6m, 12m ( Cắt theo yêu cầu của khách hàng )
- Xuất xứ : Nhật bản, Hàn quốc, Eu, Châu Âu…
Ngoài thép tấm ASME SA516, Chung tôi cồn có các sản phẩm theo tiêu chuẩn ASME khác như SA36, SA387 Gr 22-11, SA285 Gr A, SA285 Gr B, SA285 Gr C, SA283 Gr A, SA283 Gr B, SA283 Gr C, SA515 Gr60, SA515 Gr 70. 70N, thép tấm a283
BẢNG THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM SA A516 GR70 - THÉP TẤM ASME SA516 GR70
Độ Dầy |
C% |
Mn% |
P% |
S% |
Si% |
≤ 12.5mm |
0.27 |
1.3 |
0.035 |
0.04 |
0.45 |
12.5mm - 50mm |
0.28 |
- |
- |
- |
- |
50mm - 100mm |
0.3 |
- |
- |
- |
- |
100mm - 200mm |
0.31 |
- |
- |
- |
- |
thép tấm a516 / thep tam a516 / giá thép tấm a516 cập nhập hôm nay / giá thép tấm a516 / thông tin thép tấm a516 / thép tấm a516 giá rẻ/ thép a516
thép tấm chịu nhiệt A516 là loại thép tấm dùng trong công nghiệp đóng tàu, làm nồi hơi, bình áp lực, gia công cơ khí...
BẢNG GIÁ THÉP TẤM SA A516 GR70 - THÉP TẤM ASME SA516 GR70
Quy Cách THÉP TẤM A516 |
TL Kg |
Giá / Kg |
4 x 1500 x 6000mm |
282.6 |
29,000 |
5 x 1500 x 6000mm |
353.2 |
29,000 |
6 x 1500 x 6000mm |
423.9 |
29,000 |
8 x 1500 x 6000mm |
565.2 |
29,000 |
10 x 1500 x 6000mm |
706.5 |
29,000 |
12 x 1500 x 6000mm |
847.8 |
29,000 |
14 x 1500 x 6000mm |
989.1 |
29,000 |
6 x 2000 x 12000mm |
1,130.4 |
29,000 |
8 x 2000 x 12000mm |
1,507.2 |
29,000 |
10 x 2000 x 12000mm |
1,884.0 |
29,000 |
12 x 2000 x 12000mm |
2,260.8 |
29,000 |
14 x 2000 x 12000mm |
2,637.6 |
29,000 |
16 x 2000 x 12000mm |
3,014.4 |
29,000 |
18 x 2000 x 12000mm |
3,391.2 |
29,000 |
20 x 2000 x 12000mm |
3,768.0 |
29,000 |
22 x 2000 x 12000mm |
4,144.8 |
29,000 |
25 x 2000 x 12000mm |
4,710.0 |
29,000 |
30 x 2000 x 12000mm |
5,652.0 |
29,000 |
35 x 2000 x 12000mm |
6,594.0 |
29,000 |
40 x 2000 x 12000mm |
7,536.0 |
29,000 |
45 x 2000 x 12000mm |
8,478.0 |
29,000 |
50 x 2000 x 12000mm |
9,420.0 |
29,000 |
6.35 x 3048 x 12192mm |
1,852.4 |
29,000 |
9.53 x 3048 x 6096mm |
1,390.0 |
29,000 |
12.7 x 3048 x 6096mm |
1,852.4 |
29,000 |
* Lưu ý : Bảng giá THÉP TẤM A516 chỉ mang tính chất tham khảo quý khách có nhu cầu xin vui lòng liên hệ trực tiếp với quý công ty để có báo giá chính xác nhất
CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH
Kho Thép Tấm: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Hotline: 0907 315 999 - 0937 682 789
Qúy khách hàng liên hệ trực tiếp: 0937682789 - 0907315999 để được báo giá nhanh nhất, kiểm kê hàng tồn kho giao hàng trong ngày.