THÉP HỘP VUÔNG 200X200
Chuyên cung cấp thép hộp vuông 200x200 dày: 3ly, 4ly, 4.5ly, 5ly, 6ly, 8ly, 9ly, 10ly,12ly. Thép hộp 200×200, Sắt hộp 200×200. Chiều dài : 6, 9, 12 mét/cây. Mác thép: A36 / A572 / CT3 / S355JR / S355JO / S355J2H / STKR400 / Q345B / Q345D / Q235….Việt Nam, Nhật Bản, Nga, Hàn Quốc,Trung Quốc. Ngoài ra còn có thép hộp vuông 400x400, 350×350, 300×300, 250×250, 200x200, 180x180, 175×175, 160x160, 150x150, 140x140, 125x125, 120x120, 100×100, 90×90, 80×80, 75×75, 70×70, 65x65, 60x60, 50×50, 40×40, 30×30, 25×25, 20x20, 16x16, 14x14, 10x10
THÉP HỘP VUÔNG ĐEN 200x200 dày: 3ly, 4ly, 4.5ly, 5ly, 6ly, 8ly, 9ly, 10ly,12ly.
Thép hộp vuông 200x200, Thép hộp 200×200, Sắt hộp 200×200
Công Ty TNHH ALPHA STEEL chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
Thép hộp vuông 200x200 theo tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép thép hộp vuông 200x200: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Ứng dụng của thép hộp vuông 200x200: Thép hộp vuông 200x200 được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Quy cách thép hộp vuông 200x200:
Thép hộp vuông 200x200 có độ dày từ 4ly - 15ly.
Chiều dài: 6m, 9m, 12m.
► Có đầy đủ các giấy tờ hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
► Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Dung sai của thép hộp vuông 200x200 theo quy định của nhà máy sản xuất.
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG 200x200
Chiều dài tiêu chuẩn của 1 cây thép hộp vuông 200x200 là 6000mm & 9000mm.
Dưới đây là bảng khối lượng được tính trên 1m chiều dài của thép hộp vuông 200x200 ứng với từng độ dầy cụ thể:
Type |
Height [mm] |
Width [mm] |
Wall thickness [mm] |
Weight [Kg/m] |
Thép hộp vuông 200x200 x 3 |
200 |
200 |
3 |
20.56 |
Thép hộp vuông 200x200 x 4 |
200 |
200 |
4 |
26.62 |
Thép hộp vuông 200x200 x 4.5 |
200 |
200 |
4.5 |
29.62 |
Thép hộp vuông 200x200 x 5 |
200 |
200 |
5 |
32.62 |
Thép hộp vuông 200x200 x 6 |
200 |
200 |
6 |
38.55 |
Thép hộp vuông 200x200 x 8 |
200 |
200 |
8 |
50.23 |
Thép hộp vuông 200x200 x 9 |
200 |
200 |
9 |
55.98 |
Thép hộp vuông 200x200 x 10 |
200 |
200 |
10 |
61.66 |
Thép hộp vuông 200x200 x 12 |
200 |
200 |
12 |
72.84 |
Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP VUÔNG 200X200:
Thành phần hóa học thép hộp vuông 200x200 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính thép hộp vuông 200x200, TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
THÉP HỘP VUÔNG 200X200, TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
THÉP HỘP VUÔNG 200X200, TIÊU CHUẨN S355J2H – NGA :
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
AL % |
N2 % |
V % |
CEV |
14 |
20 |
126 |
12 |
5 |
3 |
3 |
2 |
5 |
3 |
- |
- |
0.36 |
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT THÉP HỘP VUÔNG 200x200 VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Email: satthepalpha@gmail.com Mã số thuế: 3702703390
Hotline: 0907 315 999 - 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH)