Thép tấm 65ge / 65g 2mm-3mm-6mm-8mm-12mm-16mm-20mm-25mm

Vật liệu thép tấm 65G, 65GE, 65F, 65R, 65MNLà lớp Thép Chịu Mài Mòn dùng nhiều trong sản xuất gia công nhà máy xi măng nhiệt điện, thủy điện, khai thác đá, khai thác. Công ty thép Đại Phúc Vinh nhập khẩu và cung cấp thép 65GE, 65G, 65R, thép tấm a515, a516, a572, SMB40, S355. Nhiều chủng loại, giao hàng toàn quốc. Giá Thép tấm 65G / 65GE / 65R.

Đặt Thép tấm 65GE / 65G  liên hệ: 0937 682 789 / 0907 315 999

THÉP TẤM CHỐNG ĂN MÒN 65G / 65GE / 65R / 65MN

GIÁ THÉP TẤM CHỐNG MÀI MÒN 65G/65GE DANH MỤC SẢN PHẨM THÉP CHẾ TẠO KHUÔN MẪU THÉP TRÒN ĐẶC CARBON S45C, S50C, S55C THÉP ĐÚC KHUÂN, THÉP LỤC GIÁC THÉP KHUÂN NHỰA, KHUÂN DẬP SCM440 THÉP TẤM THÉP TẤM CÁN NÓNG SS400/Q345B THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A516/A515 THÉP TẤM CHỊU MÀI MÒN 65GE/HARDOX THÉP TẤM GÂN CHỐNG TRƯỢT THÉP TẤM CƯỜNG ĐỘ CAO A572 THÉP TẤM A36 THÉP TẤM MẠ KẼM THÉP TẤM DÀY, SIÊU DÀY THÉP HÌNH H/I/V/U-L THÉP HÌNH CHỮ H THÉP HÌNH CHỮ I THÉP HÌNH V-L THÉP HÌNH CHỮ U-C THÉP HỘP THÉP HỘP VUÔNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT THÉP HỘP MẠ KẼM THÉP ỐNG

Thép Đại Phúc Vinh  giới thiệu THÉP TẤM 65G/ 65GE với đặc điểm kĩ thuật như sau:

ĐẶC ĐIỂM KĨ THUẬT THÉP TẤM 65G (65R)/ 65GE

- Chủng loại: Thép tấm 65G/ 65GE

– Đặc tính kỹ thuật: 

Vật liệu thép tấm 65G, 65GE, 65R, 65MN là thép chịu mài mòn dùng nhiều trong sản xuất gia công nhà máy xi măng, nhiệt điện, thủy điện, khai thác đá, khai thác mỏ…

Thép tấm 65G/ 65GE sau khi xử lý nhiệt và lạnh về độ cứng, cường độ cao, nó có một độ dẻo dai nhất định. Trong cùng một trường hợp làm cứng bề mặt nhưng chủ yếu cho kích thước nhỏ hơn của lò xo, chẳng hạn như điều tiết tốc độ lò xo, tải lò xo, máy móc chung quanh, lò xo xoắn ốc vuông hoặc kéo dây cho lò xo cơ khí nhỏ.

Quy cách thép tấm 65r, 65mg, 65ge:

Dày từ 1,6mm, 2mm, 3mm cho đến 60mm

Rộng khổ: 600mm, 800mm, 1000mm, 1260mm, 1500mm, 2000mm

Chiều dài: 2000mm, 2400mm, 2500mm, 3000mm, 3500mm, 6000mm

Ngoài ra Thép Đại Phúc Vinh còn cung cấp mác thép chịu mài mòn khác như: Thép tấm Xar400, Xar450, Hardox400, 500...

Rất hân hạnh được hợp tác cùng quý công ty. Gửi trọn niềm tin tới quý khách hàng.

BẢNG ĐỘ DÀY THÉP TẤM CHỐNG ĂN MÒN 65G/65GE/65R/65MN

Độ dày thép tấm 65ge/65g ( đvt: ly/mm)

Đơn giá thép tấm 65ge/65g

(đvt: vnđ )

Thép lá 65GE-65G dày 1,6x915x4385

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 1,7x1000x2500

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 2x1170x3000

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 2x1170x2000

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 2x1260x2500

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 2x1260x2600 (mau 500x250)

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 2x1260x2650 (mau 200x200)

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 2,5x1110x2500

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 2,5x1110x1660

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 2,5x930x1060

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 2,5x1260x2500

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 2,6x1130x2500

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 2,6x1130x1500

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 2,6x880x110

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 2,6x1225x2500

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 3x1170x3000 (xấu)

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 3x970x2500

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 3x1130x3000

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 3x1130x2100

36.000 - 38.000

Thép lá 65GE-65G dày 3x1250x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 4x1500x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE- 65G 4dày x1500x4000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 4x1500x1320

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 4,2x1185x4030 (mau 540x300)

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 4,2x950x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 4,2x950x3000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 4,2x950x4890 (mau 130x170)

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 4,2x950x300 (mau 170x120)

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 4,2x950x145

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 4,5x925x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 4,5x925x5960

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 4,5x925x3000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 4,5x925x2940

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 5x1250x6000 

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 5x1250x3000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 5x1250x2000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 5x1330x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 5x1330x2970

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 5x1330x60

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 5x1500x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 5x1500x2000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 5x1500x1060

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 5x1500x1160

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1500x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1500x3000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1500x3900

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1500x2700

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1500x1400

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1500x1500

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1300x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1300x3400

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1300x3470

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1300x1600

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1300x1350

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1300x1400

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1300x1135

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1300x1000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1300x1170

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1300x1730

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1300x130

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1000x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1000x4640

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 6x1000x780

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 7x1500x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 7x1500x4380

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 7x1500x1000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 7x1500x2400

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 7x1500x1900

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 7x1500x1500

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 7x1500x1300

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 7x1500x1200

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 8x1500x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 8x1500x3000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 8x1500x3640

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 8x1500x2000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 8x1500x1500

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 8x1500x1340

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 10x1500x1400

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 10x1500x1100

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 10x1500x1480

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 10x1500x1450

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 10x2000x1000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 12x2000x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 12x2000x2940

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 12x2000x995

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 14x1000x1265

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 16x900x1510

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 16x2000x970

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 16x2000x2010

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 18x2000x2280

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 20x2000x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 20x2000x5610

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 20x2000x5650

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 20x2000x2870

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 20x2000x1560

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 20x2000x3000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 20x2000x2000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 22x2000x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 25x2000x6000 

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 25x2000x2700 

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 30x2000x6480

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 30x2000x6420

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 30x2000x1480

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 35x2000x6000

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 35x2000x1340

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 35x2000x1530

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 40x2000x2620

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 40x2000x1100

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 40x2000x1645

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 50x2240x6395

36.000 - 38.000

Thép tấm 65GE-65G dày 60x2100x6295

36.000 - 38.000

 Thép tấm 65GE-65G dày 60x2100x4880

36.000 - 38.000

Lưu ý:
► Hàng giao trên phương tiện bên mua.

► Hàng hóa đều có chứng chỉ chất lượng, xuất xứ.

► Giá thép tấm 65ge/65g có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng cần mua và thị trường xuất nhập khẩu. Do đó, quý khách hàng liên hệ với CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH theo số điện thoại 0937682789 hoặc 0907315999 để nhận báo giá thép tấm chống mài mòn đúng nhất. Cam kết chính xác.

► Khách hàng có nhu cầu liên hệ phòng kinh doanh để xác định lượng hàng tồn kho trước khi mua. Số điện thoại: 0937682789–0907315999

( Tác giả bài viết theo: Đại Phúc Vinh) 

 

 

Thông tin liên quan

0907315999