Thép tròn đặc S50C phi 18, phi 20, phi 22, phi 24

Nhóm sản phẩm: THÉP CHẾ TẠO

Thép ALPHA chuyên cung cấp các loại thép tròn đặc - láp đặc - thép tròn trơn hàng nhập khẩu chính phẩm nhập khẩu từ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nga , Việt Nam, EU, G7… Mác thép: SCM 440, SCM420, SCM415, SCM435, SCR440, SCR420, SCR415, SCR435, SS400, CT3, CT45, CT50, S20C, S30C, S25C, S40C, S60C, S50C, S55C, S45C, S50C, SS400, S235JR, S355JR, S275JR, SKD11, SKD61, S275JO, S355JO, S235JO, SNCM439, 2083 phi25,  phi 30, phi 32, phi 34, phi 35, phi 36, phi 38, phi 39, phi 40, phi 42, phi 46, phi 48, phi 50, phi 52, phi 56, phi 58, phi 60, phi 62, phi 64, phi 66, phi 68, phi 70, phi 72, phi 74, phi 76, phi 78, phi 80, phi 80, phi 90, phi 100, phi 120, phi 130, phi 140, phi 150, phi 160, phi 170, phi 170, phi 190, phi 200, phi 300, phi 400, phi 500, phi 600, phi 800, phi 900...phi 1000 Trong đó Thép tròn đặc S50C có hàm lượng carbon khoảng 0.48-0.55%. Thép tròn đặc S50C phi 18, 20, 22, 24 có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống mài mòn và biến dạng.

Công ty Alpha STEEL chuyên cung cấp THÉP TRÒN ĐẶC S50C phi 18, 20, 22, 24 có nhiều tên gọi khác nhau như: THÉP TRÒN S50C phi 18, 20, 22, 24 THÉP TRÒN ĐẶC S50C phi 18, 20, 22, 24. THÉP TRÒN TRƠN S50C (C50) phi 18, 20, 22, 24. THÉP THANH TRÒN ĐẶC S50C (C50) phi 18, 20, 22, 24. THÉP THANH TRÒN S50C (C50) phi 18, 20, 22, 24. THÉP TRÒN S50C (C50) phi 18, 20, 22, 24. THÉP TRÒN TRỤC S50C (C50) phi 18, 20, 22, 24 là loại thép tròn đặc, có đường kính 18mm, 20mm, 22mm, 24mm được làm từ mác thép S50C Thép S50C có hàm lượng carbon khoảng 0.48-0.55% và mangan trong khoảng tương tự như thép C45, nhưng có tính chất cơ học cao hơn. Thép tròn đặc S50C phi 18 20 22 24 có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống mài mòn và biến dạng thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí chế tạo, gia công các chi tiết máy, trục, bánh răng, v.v. 

Thép tròn đặc S50C phi 18, phi 20, phi 22, phi 24

Công ty Alpha STEEL chuyên cung cấp THÉP TRÒN ĐẶC S50C phi 18, 20, 22, 24 có nhiều tên gọi khác nhau như: THÉP TRÒN S50C phi 18, 20, 22, 24 THÉP TRÒN ĐẶC S50C phi 18, 20, 22, 24. THÉP TRÒN TRƠN S50C (C50) phi18, 20, 22, 24. THÉP THANH TRÒN ĐẶC S50C (C50) phi 18, 20, 22, 24. THÉP THANH TRÒN S50C (C50) phi 18, 20, 22, 24. THÉP TRÒN S50C (C50) phi18, 20, 22, 24. THÉP TRÒN TRỤC S50C (C50) phi 18, 20, 22, 24 là loại thép tròn đặc, có đường kính 18mm, 20mm, 22mm, 24mm được làm từ mác thép S50C Thép S50C có hàm lượng carbon khoảng 0.48-0.55% và mangan trong khoảng tương tự như thép C45, nhưng có tính chất cơ học cao hơn. Thép tròn đặc S50C phi 25 26 28 30 có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống mài mòn và biến dạng thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí chế tạo, gia công các chi tiết máy, trục, bánh răng, v.v.  Thép tròn đặc S50C phi 18, phi 20, phi 22, phi 24  Đặc điểm của thép tròn đặc C50 phi 18, phi 20, phi 22, phi 24: Kích thước: Đường kính 18/20/22/24 mm.  Mác thép: S50C/C50 Thành phần hóa học: Chứa khoảng 0.48-0.55% carbon và lượng mangan tương tự như thép C45/S45C.  Tính chất cơ học: Có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống mài mòn và biến dạng.  Ứng dụng: Gia công các chi tiết máy, trục, bánh răng, bu lông, khuôn mẫu.  Ưu điểm của thép tròn đặc S50C phi 18, phi 20, phi 22, phi 24: Độ bền cao: Thép S50C có độ bền kéo và độ cứng cao, phù hợp với các ứng dụng chịu tải trọng lớn.  Khả năng chịu mài mòn tốt: Khả năng chống mài mòn giúp kéo dài tuổi thọ của các chi tiết máy.  Tính gia công tốt: Thép S50C dễ dàng gia công, tạo hình theo yêu cầu.  Khả năng chịu nhiệt tốt: Thép S50C có thể làm việc trong môi trường nhiệt độ cao. Xuất xứ: THÉP TRÒN ĐẶC S50C/C50 phi 18, phi 20, phi 22, phi 24: THÉP TRÒN ĐẶC S50C/C50 Hàn Quốc, THÉP TRÒN ĐẶC S50C/C50 Nhật Bản, THÉP TRÒN ĐẶC S50C/C50 Đài Loan, THÉP TRÒN ĐẶC S50C/C50 Trung Quốc. Nhận Cắt theo quy cách, xi mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng, bắn cát và bắn bi... Quy cách, barem, trọng lượng thép tròn đặc do ALPHA STEEL cung cấp: Liên hệ /zalo:0937682789 Công thức tính khối lượng thép tròn đặc Quý Khách có thể tính khối lượng thép tròn đặc bằng những công thức sau đây: Khối lượng (kg) = 0.0007854 x D x D x 7.85 Khối lượng (kg)= R2 x 0.0246 Khối lượng (kg) = D2/ 162 (kg/cm) Trong đó: – R: là bán kính (=D2) đơn vị là mm. – D: là đường kính ngoài của thép tròn đặc được tính theo đơn vị là mm. Bảng quy cách thép tròn đặc S50C/C50: Kích thước thép tròn đặc S50C/C50: phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi18, phi 20, phi 22, phi 24, phi 25, phi 26, phi 28, phi 30, phi 32, phi 35, phi 36, phi 38, phi 40, phi 42, phi 44, phi 45, phi 46, phi 48, phi 50, phi 52, phi 54, phi 55, phi 60, phi 70, phi 80, phi 90, phi 95, phi 100, phi 110, phi 115, phi 120, phi 125, phi 130, phi 140, phi 150, phi 160, phi 170, phi 180, phi 190, phi 200, phi 230, phi 240, phi 250, phi 260, phi 270, phi 280, phi 290, phi 300, phi 320, phi 350, phi 400, phi 500, phi 530 …sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản STT	THÉP TRÒN ĐẶC S50C (Description)	QUY CÁCH (Dimension)	ĐVT	KL/Cây 1	Thép Tròn Đặc phi 14	Ø	14	x	6000	mm	              7.25 2	Thép Tròn Đặc phi 15	Ø	15	x	6000	mm	              8.32 3	Thép Tròn Đặc phi 16	Ø	16	x	6000	mm	              9.47 4	Thép Tròn Đặc phi 18	Ø	18	x	6000	mm	            11.99 5	Thép Tròn Đặc phi 20	Ø	20	x	6000	mm	            14.80 6	Thép Tròn Đặc phi 22	Ø	22	x	6000	mm	            17.90 7	Thép Tròn Đặc phi 24	Ø	24	x	6000	mm	            21.31 8	Thép Tròn Đặc phi 25	Ø	25	x	6000	mm	            23.12 9	Thép Tròn Đặc phi 26	Ø	26	x	6000	mm	            25.01 10	Thép Tròn Đặc phi 27	Ø	27	x	6000	mm	            26.97 11	Thép Tròn Đặc phi 28	Ø	28	x	6000	mm	            29.00 12	Thép Tròn Đặc phi 30	Ø	30	x	6000	mm	            33.29 13	Thép Tròn Đặc phi 32	Ø	32	x	6000	mm	            37.88 14	Thép Tròn Đặc phi 34	Ø	34	x	6000	mm	            42.76 15	Thép Tròn Đặc phi 35	Ø	35	x	6000	mm	            45.32 16	Thép Tròn Đặc phi 36	Ø	36	x	6000	mm	            47.94 17	Thép Tròn Đặc phi 38	Ø	38	x	6000	mm	            53.42 18	Thép Tròn Đặc phi 40	Ø	40	x	6000	mm	            59.19 19	Thép Tròn Đặc phi 42	Ø	42	x	6000	mm	            65.25 20	Thép Tròn Đặc phi 44	Ø	44	x	6000	mm	            71.62 21	Thép Tròn Đặc phi 45	Ø	45	x	6000	mm	            74.91 22	Thép Tròn Đặc phi 46	Ø	46	x	6000	mm	            78.28 23	Thép Tròn Đặc phi 48	Ø	48	x	6000	mm	            85.23 24	Thép Tròn Đặc phi 50	Ø	50	x	6000	mm	            92.48 25	Thép Tròn Đặc phi 52	Ø	52	x	6000	mm	          100.03 26	Thép Tròn Đặc phi 55	Ø	55	x	6000	mm	          111.90 27	Thép Tròn Đặc phi 56	Ø	56	x	6000	mm	          116.01 28	Thép Tròn Đặc phi 58	Ø	58	x	6000	mm	          124.44 29	Thép Tròn Đặc phi 60	Ø	60	x	6000	mm	          133.17 30	Thép Tròn Đặc phi 62	Ø	62	x	6000	mm	          142.20 31	Thép Tròn Đặc phi 65	Ø	65	x	6000	mm	          156.29 32	Thép Tròn Đặc phi 70	Ø	70	x	6000	mm	          181.26 33	Thép Tròn Đặc phi 75	Ø	75	x	6000	mm	          208.08 34	Thép Tròn Đặc phi 80	Ø	80	x	6000	mm	          236.75 35	Thép Tròn Đặc phi 85	Ø	85	x	6000	mm	          267.27 36	Thép Tròn Đặc phi 90	Ø	90	x	6000	mm	          299.64 37	Thép Tròn Đặc phi 95	Ø	95	x	6000	mm	          333.86 38	Thép Tròn Đặc phi 100	Ø	100	x	6000	mm	          369.92 39	Thép Tròn Đặc phi 105	Ø	105	x	6000	mm	          407.84 40	Thép Tròn Đặc phi 110	Ø	110	x	6000	mm	          447.61 41	Thép Tròn Đặc phi 115	Ø	115	x	6000	mm	          489.22 42	Thép Tròn Đặc phi 120	Ø	120	x	6000	mm	          532.69 43	Thép Tròn Đặc phi 125	Ø	125	x	6000	mm	          578.01 44	Thép Tròn Đặc phi 130	Ø	130	x	6000	mm	          625.17 45	Thép Tròn Đặc phi 135	Ø	135	x	6000	mm	          674.19 46	Thép Tròn Đặc phi 140	Ø	140	x	6000	mm	          725.05 47	Thép Tròn Đặc phi 145	Ø	145	x	6000	mm	          777.76 48	Thép Tròn Đặc phi 150	Ø	150	x	6000	mm	          832.33 49	Thép Tròn Đặc phi 155	Ø	155	x	6000	mm	          888.74 50	Thép Tròn Đặc phi 160	Ø	160	x	6000	mm	          947.00 51	Thép Tròn Đặc phi 165	Ø	165	x	6000	mm	       1,007.12 52	Thép Tròn Đặc phi 170	Ø	170	x	6000	mm	       1,069.08 53	Thép Tròn Đặc phi 175	Ø	175	x	6000	mm	       1,132.89 54	Thép Tròn Đặc phi 180	Ø	180	x	6000	mm	       1,198.55 55	Thép Tròn Đặc phi 185	Ø	185	x	6000	mm	       1,266.06 56	Thép Tròn Đặc phi 190	Ø	190	x	6000	mm	       1,335.42 57	Thép Tròn Đặc phi 195	Ø	195	x	6000	mm	       1,406.63 58	Thép Tròn Đặc phi 200	Ø	200	x	6000	mm	       1,479.69 59	Thép Tròn Đặc phi 210	Ø	210	x	6000	mm	       1,631.36 60	Thép Tròn Đặc phi 220	Ø	220	x	6000	mm	       1,790.43 61	Thép Tròn Đặc phi 225	Ø	225	x	6000	mm	       1,872.74 62	Thép Tròn Đặc phi 230	Ø	230	x	6000	mm	       1,956.89 63	Thép Tròn Đặc phi 235	Ø	235	x	6000	mm	       2,042.90 64	Thép Tròn Đặc phi 240	Ø	240	x	6000	mm	       2,130.76 65	Thép Tròn Đặc phi 245	Ø	245	x	6000	mm	       2,220.47 66	Thép Tròn Đặc phi 250	Ø	250	x	6000	mm	       2,312.02 67	Thép Tròn Đặc phi 255	Ø	255	x	6000	mm	       2,405.43 68	Thép Tròn Đặc phi 260	Ø	260	x	6000	mm	       2,500.68 69	Thép Tròn Đặc phi 265	Ø	265	x	6000	mm	       2,597.79 70	Thép Tròn Đặc phi 270	Ø	270	x	6000	mm	       2,696.74 71	Thép Tròn Đặc phi 275	Ø	275	x	6000	mm	       2,797.55 72	Thép Tròn Đặc phi 280	Ø	280	x	6000	mm	       2,900.20 73	Thép Tròn Đặc phi 290	Ø	290	x	6000	mm	       3,111.06 74	Thép Tròn Đặc phi 295	Ø	295	x	6000	mm	       3,219.26 75	Thép Tròn Đặc phi 300	Ø	300	x	6000	mm	       3,329.31 76	Thép Tròn Đặc phi 310	Ø	310	x	6000	mm	       3,554.96 77	Thép Tròn Đặc phi 315	Ø	315	x	6000	mm	       3,670.56 78	Thép Tròn Đặc phi 320	Ø	320	x	6000	mm	       3,788.02 79	Thép Tròn Đặc phi 325	Ø	325	x	6000	mm	       3,907.32 80	Thép Tròn Đặc phi 330	Ø	330	x	6000	mm	       4,028.47 81	Thép Tròn Đặc phi 335	Ø	335	x	6000	mm	       4,151.47 82	Thép Tròn Đặc phi 340	Ø	340	x	6000	mm	       4,276.31 83	Thép Tròn Đặc phi 345	Ø	345	x	6000	mm	       4,403.01 84	Thép Tròn Đặc phi 350	Ø	350	x	6000	mm	       4,531.56 85	Thép Tròn Đặc phi 355	Ø	355	x	6000	mm	       4,661.96 86	Thép Tròn Đặc phi 360	Ø	360	x	6000	mm	       4,794.21 87	Thép Tròn Đặc phi 365	Ø	365	x	6000	mm	       4,928.30 88	Thép Tròn Đặc phi 370	Ø	370	x	6000	mm	       5,064.25 89	Thép Tròn Đặc phi 375	Ø	375	x	6000	mm	       5,202.05 90	Thép Tròn Đặc phi 380	Ø	380	x	6000	mm	       5,341.69 91	Thép Tròn Đặc phi 385	Ø	385	x	6000	mm	       5,483.19 92	Thép Tròn Đặc phi 390	Ø	390	x	6000	mm	       5,626.53 93	Thép Tròn Đặc phi 395	Ø	395	x	6000	mm	       5,771.73 94	Thép Tròn Đặc phi 400	Ø	400	x	6000	mm	       5,918.77 95	Thép Tròn Đặc phi 410	Ø	410	x	6000	mm	       6,218.41 96	Thép Tròn Đặc phi 415	Ø	415	x	6000	mm	       6,371.01 97	Thép Tròn Đặc phi 420	Ø	420	x	6000	mm	       6,525.45 98	Thép Tròn Đặc phi 425	Ø	425	x	6000	mm	       6,681.74 99	Thép Tròn Đặc phi 430	Ø	430	x	6000	mm	       6,839.88 100	Thép Tròn Đặc phi 435	Ø	435	x	6000	mm	       6,999.88 101	Thép Tròn Đặc phi 440	Ø	440	x	6000	mm	       7,161.72 102	Thép Tròn Đặc phi 445	Ø	445	x	6000	mm	       7,325.41 103	Thép Tròn Đặc phi 450	Ø	450	x	6000	mm	       7,490.95 104	Thép Tròn Đặc phi 455	Ø	455	x	6000	mm	       7,658.34 105	Thép Tròn Đặc phi 460	Ø	460	x	6000	mm	       7,827.58 106	Thép Tròn Đặc phi 465	Ø	465	x	6000	mm	       7,998.67 107	Thép Tròn Đặc phi 470	Ø	470	x	6000	mm	       8,171.61 108	Thép Tròn Đặc phi 475	Ø	475	x	6000	mm	       8,346.40 109	Thép Tròn Đặc phi 480	Ø	480	x	6000	mm	       8,523.04 110	Thép Tròn Đặc phi 485	Ø	485	x	6000	mm	       8,701.52 111	Thép Tròn Đặc phi 490	Ø	490	x	6000	mm	       8,881.86 112	Thép Tròn Đặc phi 500	Ø	500	x	6000	mm	       9,248.09 113	Thép Tròn Đặc phi 510	Ø	510	x	6000	mm	       9,621.71 114	Thép Tròn Đặc phi 515	Ø	515	x	6000	mm	       9,811.29 115	Thép Tròn Đặc phi 520	Ø	520	x	6000	mm	     10,002.73 116	Thép Tròn Đặc phi 530	Ø	530	x	6000	mm	     10,391.15 117	Thép Tròn Đặc phi 540	Ø	540	x	6000	mm	     10,786.97 118	Thép Tròn Đặc phi 550	Ø	550	x	6000	mm	     11,190.18 119	Thép Tròn Đặc phi 560	Ø	560	x	6000	mm	     11,600.80 120	Thép Tròn Đặc phi 570	Ø	570	x	6000	mm	     12,018.81 121	Thép Tròn Đặc phi 580	Ø	580	x	6000	mm	     12,444.22 122	Thép Tròn Đặc phi 590	Ø	590	x	6000	mm	     12,877.03 123	Thép Tròn Đặc phi 600	Ø	600	x	6000	mm	     13,317.24 124	Thép Tròn Đặc phi 610	Ø	610	x	6000	mm	     13,764.85 125	Thép Tròn Đặc phi 620	Ø	620	x	6000	mm	     14,219.86 126	Thép Tròn Đặc phi 630	Ø	630	x	6000	mm	     14,682.26 127	Thép Tròn Đặc phi 650	Ø	650	x	6000	mm	     15,629.26 Ngoài ra Công ty thép Alpha còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN, INOX, THÉP TRÒN ĐẶC, THÉP LỤC GIÁC, THÉP VUÔNG ĐẶC... MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VĂN PHÒNG HOẶC HOTLINE 0937682789

Đặc điểm của thép tròn đặc C50 phi 18, phi 20, phi 22, phi 24:

Kích thước: Đường kính 18/20/22/24 mm. 

Mác thép: S50C/C50

Thành phần hóa học: Chứa khoảng 0.48-0.55% carbon và lượng mangan tương tự như thép C45/S45C. 

Tính chất cơ học: Có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống mài mòn và biến dạng. 

Ứng dụng: Gia công các chi tiết máy, trục, bánh răng, bu lông, khuôn mẫu. 

Ưu điểm của thép tròn đặc S50C phi 18, phi 20, phi 22, phi 24:

  • Độ bền cao: Thép S50C có độ bền kéo và độ cứng cao, phù hợp với các ứng dụng chịu tải trọng lớn. 
  • Khả năng chịu mài mòn tốt: Khả năng chống mài mòn giúp kéo dài tuổi thọ của các chi tiết máy. 
  • Tính gia công tốt: Thép S50C dễ dàng gia công, tạo hình theo yêu cầu. 
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Thép S50C có thể làm việc trong môi trường nhiệt độ cao.

Xuất xứ: THÉP TRÒN ĐẶC S50C/C50 phi 18, phi 20, phi 22, phi 24: THÉP TRÒN ĐẶC S50C/C50 Hàn Quốc, THÉP TRÒN ĐẶC S50C/C50 Nhật Bản, THÉP TRÒN ĐẶC S50C/C50 Đài Loan, THÉP TRÒN ĐẶC S50C/C50 Trung Quốc.

Nhận Cắt theo quy cách, xi mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng, bắn cát và bắn bi...

Quy cách, barem, trọng lượng thép tròn đặc do ALPHA STEEL cung cấp: Liên hệ /zalo:0937682789

Công thức tính khối lượng thép tròn đặc

Quý Khách có thể tính khối lượng thép tròn đặc bằng những công thức sau đây:

Khối lượng (kg) = 0.0007854 x D x D x 7.85

Khối lượng (kg)= R2 x 0.0246

Khối lượng (kg) = D2/ 162 (kg/cm)

Trong đó:

– R: là bán kính (=D2) đơn vị là mm.

– D: là đường kính ngoài của thép tròn đặc được tính theo đơn vị là mm.

Bảng quy cách thép tròn đặc S50C/C50:

Kích thước thép tròn đặc S50C/C50: phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi18, phi 20, phi 22, phi 24, phi 25, phi 26, phi 28, phi 30, phi 32, phi 35, phi 36, phi 38, phi 40, phi 42, phi 44, phi 45, phi 46, phi 48, phi 50, phi 52, phi 54, phi 55, phi 60, phi 70, phi 80, phi 90, phi 95, phi 100, phi 110, phi 115, phi 120, phi 125, phi 130, phi 140, phi 150, phi 160, phi 170, phi 180, phi 190, phi 200, phi 230, phi 240, phi 250, phi 260, phi 270, phi 280, phi 290, phi 300, phi 320, phi 350, phi 400, phi 500, phi 530 …sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản

STT

THÉP TRÒN ĐẶC S50C
(Description)

QUY CÁCH
(Dimension)

ĐVT

KL/Cây

1

Thép Tròn Đặc phi 14

Ø

14

x

6000

mm

              7.25

2

Thép Tròn Đặc phi 15

Ø

15

x

6000

mm

              8.32

3

Thép Tròn Đặc phi 16

Ø

16

x

6000

mm

              9.47

4

Thép Tròn Đặc phi 18

Ø

18

x

6000

mm

            11.99

5

Thép Tròn Đặc phi 20

Ø

20

x

6000

mm

            14.80

6

Thép Tròn Đặc phi 22

Ø

22

x

6000

mm

            17.90

7

Thép Tròn Đặc phi 24

Ø

24

x

6000

mm

            21.31

8

Thép Tròn Đặc phi 25

Ø

25

x

6000

mm

            23.12

9

Thép Tròn Đặc phi 26

Ø

26

x

6000

mm

            25.01

10

Thép Tròn Đặc phi 27

Ø

27

x

6000

mm

            26.97

11

Thép Tròn Đặc phi 28

Ø

28

x

6000

mm

            29.00

12

Thép Tròn Đặc phi 30

Ø

30

x

6000

mm

            33.29

13

Thép Tròn Đặc phi 32

Ø

32

x

6000

mm

            37.88

14

Thép Tròn Đặc phi 34

Ø

34

x

6000

mm

            42.76

15

Thép Tròn Đặc phi 35

Ø

35

x

6000

mm

            45.32

16

Thép Tròn Đặc phi 36

Ø

36

x

6000

mm

            47.94

17

Thép Tròn Đặc phi 38

Ø

38

x

6000

mm

            53.42

18

Thép Tròn Đặc phi 40

Ø

40

x

6000

mm

            59.19

19

Thép Tròn Đặc phi 42

Ø

42

x

6000

mm

            65.25

20

Thép Tròn Đặc phi 44

Ø

44

x

6000

mm

            71.62

21

Thép Tròn Đặc phi 45

Ø

45

x

6000

mm

            74.91

22

Thép Tròn Đặc phi 46

Ø

46

x

6000

mm

            78.28

23

Thép Tròn Đặc phi 48

Ø

48

x

6000

mm

            85.23

24

Thép Tròn Đặc phi 50

Ø

50

x

6000

mm

            92.48

25

Thép Tròn Đặc phi 52

Ø

52

x

6000

mm

          100.03

26

Thép Tròn Đặc phi 55

Ø

55

x

6000

mm

          111.90

27

Thép Tròn Đặc phi 56

Ø

56

x

6000

mm

          116.01

28

Thép Tròn Đặc phi 58

Ø

58

x

6000

mm

          124.44

29

Thép Tròn Đặc phi 60

Ø

60

x

6000

mm

          133.17

30

Thép Tròn Đặc phi 62

Ø

62

x

6000

mm

          142.20

31

Thép Tròn Đặc phi 65

Ø

65

x

6000

mm

          156.29

32

Thép Tròn Đặc phi 70

Ø

70

x

6000

mm

          181.26

33

Thép Tròn Đặc phi 75

Ø

75

x

6000

mm

          208.08

34

Thép Tròn Đặc phi 80

Ø

80

x

6000

mm

          236.75

35

Thép Tròn Đặc phi 85

Ø

85

x

6000

mm

          267.27

36

Thép Tròn Đặc phi 90

Ø

90

x

6000

mm

          299.64

37

Thép Tròn Đặc phi 95

Ø

95

x

6000

mm

          333.86

38

Thép Tròn Đặc phi 100

Ø

100

x

6000

mm

          369.92

39

Thép Tròn Đặc phi 105

Ø

105

x

6000

mm

          407.84

40

Thép Tròn Đặc phi 110

Ø

110

x

6000

mm

          447.61

41

Thép Tròn Đặc phi 115

Ø

115

x

6000

mm

          489.22

42

Thép Tròn Đặc phi 120

Ø

120

x

6000

mm

          532.69

43

Thép Tròn Đặc phi 125

Ø

125

x

6000

mm

          578.01

44

Thép Tròn Đặc phi 130

Ø

130

x

6000

mm

          625.17

45

Thép Tròn Đặc phi 135

Ø

135

x

6000

mm

          674.19

46

Thép Tròn Đặc phi 140

Ø

140

x

6000

mm

          725.05

47

Thép Tròn Đặc phi 145

Ø

145

x

6000

mm

          777.76

48

Thép Tròn Đặc phi 150

Ø

150

x

6000

mm

          832.33

49

Thép Tròn Đặc phi 155

Ø

155

x

6000

mm

          888.74

50

Thép Tròn Đặc phi 160

Ø

160

x

6000

mm

          947.00

51

Thép Tròn Đặc phi 165

Ø

165

x

6000

mm

       1,007.12

52

Thép Tròn Đặc phi 170

Ø

170

x

6000

mm

       1,069.08

53

Thép Tròn Đặc phi 175

Ø

175

x

6000

mm

       1,132.89

54

Thép Tròn Đặc phi 180

Ø

180

x

6000

mm

       1,198.55

55

Thép Tròn Đặc phi 185

Ø

185

x

6000

mm

       1,266.06

56

Thép Tròn Đặc phi 190

Ø

190

x

6000

mm

       1,335.42

57

Thép Tròn Đặc phi 195

Ø

195

x

6000

mm

       1,406.63

58

Thép Tròn Đặc phi 200

Ø

200

x

6000

mm

       1,479.69

59

Thép Tròn Đặc phi 210

Ø

210

x

6000

mm

       1,631.36

60

Thép Tròn Đặc phi 220

Ø

220

x

6000

mm

       1,790.43

61

Thép Tròn Đặc phi 225

Ø

225

x

6000

mm

       1,872.74

62

Thép Tròn Đặc phi 230

Ø

230

x

6000

mm

       1,956.89

63

Thép Tròn Đặc phi 235

Ø

235

x

6000

mm

       2,042.90

64

Thép Tròn Đặc phi 240

Ø

240

x

6000

mm

       2,130.76

65

Thép Tròn Đặc phi 245

Ø

245

x

6000

mm

       2,220.47

66

Thép Tròn Đặc phi 250

Ø

250

x

6000

mm

       2,312.02

67

Thép Tròn Đặc phi 255

Ø

255

x

6000

mm

       2,405.43

68

Thép Tròn Đặc phi 260

Ø

260

x

6000

mm

       2,500.68

69

Thép Tròn Đặc phi 265

Ø

265

x

6000

mm

       2,597.79

70

Thép Tròn Đặc phi 270

Ø

270

x

6000

mm

       2,696.74

71

Thép Tròn Đặc phi 275

Ø

275

x

6000

mm

       2,797.55

72

Thép Tròn Đặc phi 280

Ø

280

x

6000

mm

       2,900.20

73

Thép Tròn Đặc phi 290

Ø

290

x

6000

mm

       3,111.06

74

Thép Tròn Đặc phi 295

Ø

295

x

6000

mm

       3,219.26

75

Thép Tròn Đặc phi 300

Ø

300

x

6000

mm

       3,329.31

76

Thép Tròn Đặc phi 310

Ø

310

x

6000

mm

       3,554.96

77

Thép Tròn Đặc phi 315

Ø

315

x

6000

mm

       3,670.56

78

Thép Tròn Đặc phi 320

Ø

320

x

6000

mm

       3,788.02

79

Thép Tròn Đặc phi 325

Ø

325

x

6000

mm

       3,907.32

80

Thép Tròn Đặc phi 330

Ø

330

x

6000

mm

       4,028.47

81

Thép Tròn Đặc phi 335

Ø

335

x

6000

mm

       4,151.47

82

Thép Tròn Đặc phi 340

Ø

340

x

6000

mm

       4,276.31

83

Thép Tròn Đặc phi 345

Ø

345

x

6000

mm

       4,403.01

84

Thép Tròn Đặc phi 350

Ø

350

x

6000

mm

       4,531.56

85

Thép Tròn Đặc phi 355

Ø

355

x

6000

mm

       4,661.96

86

Thép Tròn Đặc phi 360

Ø

360

x

6000

mm

       4,794.21

87

Thép Tròn Đặc phi 365

Ø

365

x

6000

mm

       4,928.30

88

Thép Tròn Đặc phi 370

Ø

370

x

6000

mm

       5,064.25

89

Thép Tròn Đặc phi 375

Ø

375

x

6000

mm

       5,202.05

90

Thép Tròn Đặc phi 380

Ø

380

x

6000

mm

       5,341.69

91

Thép Tròn Đặc phi 385

Ø

385

x

6000

mm

       5,483.19

92

Thép Tròn Đặc phi 390

Ø

390

x

6000

mm

       5,626.53

93

Thép Tròn Đặc phi 395

Ø

395

x

6000

mm

       5,771.73

94

Thép Tròn Đặc phi 400

Ø

400

x

6000

mm

       5,918.77

95

Thép Tròn Đặc phi 410

Ø

410

x

6000

mm

       6,218.41

96

Thép Tròn Đặc phi 415

Ø

415

x

6000

mm

       6,371.01

97

Thép Tròn Đặc phi 420

Ø

420

x

6000

mm

       6,525.45

98

Thép Tròn Đặc phi 425

Ø

425

x

6000

mm

       6,681.74

99

Thép Tròn Đặc phi 430

Ø

430

x

6000

mm

       6,839.88

100

Thép Tròn Đặc phi 435

Ø

435

x

6000

mm

       6,999.88

101

Thép Tròn Đặc phi 440

Ø

440

x

6000

mm

       7,161.72

102

Thép Tròn Đặc phi 445

Ø

445

x

6000

mm

       7,325.41

103

Thép Tròn Đặc phi 450

Ø

450

x

6000

mm

       7,490.95

104

Thép Tròn Đặc phi 455

Ø

455

x

6000

mm

       7,658.34

105

Thép Tròn Đặc phi 460

Ø

460

x

6000

mm

       7,827.58

106

Thép Tròn Đặc phi 465

Ø

465

x

6000

mm

       7,998.67

107

Thép Tròn Đặc phi 470

Ø

470

x

6000

mm

       8,171.61

108

Thép Tròn Đặc phi 475

Ø

475

x

6000

mm

       8,346.40

109

Thép Tròn Đặc phi 480

Ø

480

x

6000

mm

       8,523.04

110

Thép Tròn Đặc phi 485

Ø

485

x

6000

mm

       8,701.52

111

Thép Tròn Đặc phi 490

Ø

490

x

6000

mm

       8,881.86

112

Thép Tròn Đặc phi 500

Ø

500

x

6000

mm

       9,248.09

113

Thép Tròn Đặc phi 510

Ø

510

x

6000

mm

       9,621.71

114

Thép Tròn Đặc phi 515

Ø

515

x

6000

mm

       9,811.29

115

Thép Tròn Đặc phi 520

Ø

520

x

6000

mm

     10,002.73

116

Thép Tròn Đặc phi 530

Ø

530

x

6000

mm

     10,391.15

117

Thép Tròn Đặc phi 540

Ø

540

x

6000

mm

     10,786.97

118

Thép Tròn Đặc phi 550

Ø

550

x

6000

mm

     11,190.18

119

Thép Tròn Đặc phi 560

Ø

560

x

6000

mm

     11,600.80

120

Thép Tròn Đặc phi 570

Ø

570

x

6000

mm

     12,018.81

121

Thép Tròn Đặc phi 580

Ø

580

x

6000

mm

     12,444.22

122

Thép Tròn Đặc phi 590

Ø

590

x

6000

mm

     12,877.03

123

Thép Tròn Đặc phi 600

Ø

600

x

6000

mm

     13,317.24

124

Thép Tròn Đặc phi 610

Ø

610

x

6000

mm

     13,764.85

125

Thép Tròn Đặc phi 620

Ø

620

x

6000

mm

     14,219.86

126

Thép Tròn Đặc phi 630

Ø

630

x

6000

mm

     14,682.26

127

Thép Tròn Đặc phi 650

Ø

650

x

6000

mm

     15,629.26

Ngoài ra Công ty thép Alpha còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN, INOX, THÉP TRÒN ĐẶC, THÉP LỤC GIÁC, THÉP VUÔNG ĐẶC...

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VĂN PHÒNG HOẶC HOTLINE 0937682789

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999