Thép tấm a572 dày 210ly 220ly 230ly 240ly 250ly 260ly 270ly 280ly 290ly 300ly

Quy cách của thép tấm A572:

  • Độ dày: 3ly/mm - 300ly/mm
  • Chiều rộng: 1500mm - 2000mm
  • Chiều dài: 6000mm – 12000mm

Thép tấm A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm: thép tấm A572-Gr.42, thép tấm A572-Gr.45, thép tấm A572-Gr.50, thép tấm A572-Gr.60, thép tấm A572-Gr.65 là sản phẩm phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất được biết đến với độ bền kéo cao, chống ăn mòn, độ bền cao.

Các mác thép thông dụng tương đương với A572: SM490, Q355, Q345, S355, …

Giới thiệu sản phẩm thép tấm A572

Công ty Thép Đại Phúc Vinh chuyên nhập khẩu và cung cấp THÉP TẤM A572 từ các nước như: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc…

Thép Tấm A572 Dày 210ly 220ly 230ly 240ly 250ly 260ly 270ly 280ly 290ly 300ly

Thép Tấm A572 Dày 210ly 220ly 230ly 240ly 250ly 260ly 270ly 280ly 290ly 300ly

Thép tấm A572 là loại thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao. Tiền thân của loại thép này là thép A441, đến năm 1989 ngưng sản xuất A441 và bắt đầu sản xuất thép A572 đến ngày nay.

Tiêu Chuẩn: ASTM

Mác thép: A572-Gr.42, A572-Gr.45, A572-Gr.50, A572-Gr.60, A572-Gr.65

Các mác thép thông dụng tương đương với A572: SM490, Q355, Q345, S355, …

Quy cách của thép tấm A572:

  • Độ dày: 3ly/mm - 300lymm
  • Chiều rộng: 1500mm - 2000mm
  • Chiều dài: 6000mm – 12000mm

Ứng dụng: Thép tấm ASTM A572 được sử dụng trong nhiều ứng dụng kết cấu bao gồm cầu cảng, đóng tàu, tòa nhà, xây dựng, kết cấu ống hàn, xe chở hàng, máy móc, phụ tùng xe tải và tháp truyền tải.

Thành phần hóa học và cơ tính của thép tấm A572:

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A572-Gr.42

0.21

0.30

1.35

0.04

0.05

>.20

190

415

22

ASTM A572-Gr.50

 0.23 

 0.30 

 1.35 

 0.04 

 0.05 

 >.20 

345

450

19

ASTM A572-Gr.60

0.26

0.30

1.35

0.04

0.05

>.20

415

520

17

ASTM A572-Gr.65

0.23

0.30

1.65

0.04

0.05

>.20

450

550

16

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM A572

BẢNG QUY CÁCH VÀ GIÁ THÉP TẤM ASTM A572 GR50 (VNĐ/KG )

Tên sản phẩm

độ dày x khổ rộng tấm A572

Chiều dài tấm a572

Đơn giá thép tấm A572GR50

Thép tấmA572 3.0ly x 1500mm 6/12m 15.000-20.000

Thép tấmA572

4.0ly x 1500mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

5.0ly x 1500mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

5.0ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

6.0ly x 1500mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

6.0ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

8.0ly x 1500mm

6/12m

15.000-20.000

 Théptấm A572

8.0ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

10ly x 1500mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

10ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

12ly x 1500mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

12ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

14ly x 1500mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

14ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

15ly x 1500mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

15ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

16ly x 1500mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

16ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

18ly x 1500mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

18ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

40ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

50ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

60ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

70ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

80ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

90ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

100ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

105ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

120ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

130ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

140ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

150ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

160ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

170ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

180ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

190ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

200ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

210ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

220ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

230ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

240ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

250ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

260ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

270ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

280ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

290ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Thép tấmA572

300ly x 2000mm

6/12m

15.000-20.000

Độ dày thép tấm a572 ly/mm: 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 24mm, 25mm, 26mm, 28mm, 30mm, 35mm, 40mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 85mm, 90mm, 95mm, 100mm, 105mm, 110mm, 120mm, 130mm, 140mm, 150mm, 160mm, 170mm, 180mm, 190mm, 200mm, 210mm, 220mm, 230mm, 240mm, 250mm, 260mm, 270mm, 280mm, 290mm, 300mm.

Ngoài ra Thép Đại Phúc Vinh còn cung cấp một số loại thép tấm khác như: Thép tấm A36, Thép tấm AH36, Thép tấm A515, Thép tấm A516, Thép tấm Q345-B, Thép tấm Q345-D, Thép tấm Q345R, Thép tấm Q355, Thép tấm S355,Thép tấm S355J2+N, Thép tấm SM490, Thép tấm S355JO, Thép tấm SM570, Thép tấm SS400, Thép tấm A709, Thép tấm S45C, S50C...

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999