Giá thép chịu nhiệt a515-70 / sa516 hàng sẵn tại kho
Bảng Báo Giá Thép Tấm Chịu Nhiệt A515, A516 cập nhập mới nhất. HOTLINE: 0937682789 / Thép tấm ASTM A515, A515 Gr70, A515 Gr65, ASTM A515 GR 60, ASTM A515 GR 50, A516 Gr55, A516 Gr60, A516 Gr65, A516 Gr70, A516 Gr60s, A516 Gr70S… Tiêu chuẩn: ASTM, GOST,JIS,EN,.. xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc dày dày 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 25ly sử dụng trong cơ khí đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, làm bồn bể chứa xăng dầu, khí, làm nồi hơi, lò hơi…
Bảng giá thép tấm chịu nhiệt a515.a516 hàng có sẵn tại kho Thủ Đức - TP HCM
THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515-70 / A516 |
TL Kg |
Giá / Kg |
Xuất xứ |
4 x 1500 x 6000mm |
282.6 |
24500 |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
5 x 1500 x 6000mm |
353.2 |
24500 |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
6 x 1500 x 6000mm |
423.9 |
24500 |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
6 x 2000 x 12000mm |
1,130.40 |
24500 |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
6.35 x 3048 x 12192mm |
1,852.40 |
24500 |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
8 x 1500 x 6000mm |
565.2 |
24500 |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
8 x 2000 x 12000mm |
1,507.20 |
24500 |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
9.53 x 3048 x 6096mm |
1,390.00 |
24500 |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
10 x 1500 x 6000mm |
706.5 |
24500 |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
10 x 2000 x 12000mm |
1,884.00 |
24500 |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
12 x 1500 x 6000mm |
847.8 |
24500 |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
12 x 2000 x 12000mm |
2,260.80 |
24500 |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
12.7 x 3048 x 6096mm |
1,852.40 |
24500 |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
14 x 1500 x 6000mm |
989.1 |
24500 |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
14 x 2000 x 12000mm |
2,637.60 |
24500 |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
16 x 2000 x 12000mm |
3,014.40 |
24500 |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
18 x 2000 x 12000mm |
3,391.20 |
24500 |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
20 x 2000 x 12000mm |
3,768.00 |
24500 |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
25 x 2000 x 12000mm |
4,710.00 |
24500 |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
30 x 2000 x 12000mm |
5,652.00 |
24500 |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
35 x 2000 x 12000mm |
6,594.00 |
24500 |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
40 x 2000 x 12000mm |
7,536.00 |
24500 |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
45 x 2000 x 12000mm |
8,478.00 |
24500 |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
50 x 2000 x 12000mm |
9,420.00 |
24500 |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
Công Ty Thép Alpha xin gửi tới quý khách hàng báo giá thép tấm chịu nhiệt a515, a516 xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc...Hàng hóa có đầy đủ đủ giấy tờ, hóa đơn VAT, CO, CQ. Vận chuyển toàn quốc ( Miễn phí vận chuyển với đơn hàng lớn). HOTLINE: 0937682789
Thép Tấm A515, thép tấm A516 chịu nhiệt là loại thép tấm dùng trong công nghiệp đóng tàu, làm nồi hơi, bình áp lực, gia công cơ khí, xây dựng, công nghiệp...
Bảng Báo Giá Thép Tấm Chịu Nhiệt A515, A516
Thép tấm A515, A516 chịu nhiệt - ASTM A515, A515 Gr670, A515 Gr65, ASTM A515 GR 60, ASTM A515 GR 50, A516 Gr55, A516 Gr60, A516 Gr65, A516 Gr70, A516 Gr60s, A516 Gr70S… Tiêu chuẩn: ASTM, GOST,JIS,EN,.. xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc dày dày 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 25ly sử dụng trong cơ khí đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, làm bồn bể chứa xăng dầu, khí, làm nồi hơi, lò hơi…
Lưu ý: Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách hàng có nhu cầu xin vui lòng liên hệ trực tiếp với bộ phận kinh doanh để được báo giá cụ thể và chính xác nhất.
Thép tấm A515, A516 được nhập khẩu từ các nước chuyên sản xuất và xuất khẩu thép để đáp ứng, phục vụ nhu cầu của quý khách hàng trên khắp cả nước. Được sản xuất theo tiêu chuẩn ATSM 515, ATSM 516. Tấm thép A515, A516 sở hữu những ưu điểm nổi trội như độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, không bị gỉ sét.
THÉP TẤM A515, THÉP TẤM A516
THÔNG TIN THÉP TẤM A515.A516:
• Với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất tốt nên thép tấm A515,A516 thường được sử dụng trong chế tạo:tấm chịu nhiệt, lò hơi, ống hơi, nồi hơi(Boiler), nồi hơi đốt(than đá, dầu khí, bã mía…) bình hơi, bình ga, bình khí nén và thiết bị chịu áp lực khác.
• Ngoài ra Thép tấm A515,A516 còn được sử dụng trong cơ khí đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, làm bồn bể chứa xăng dầu, khí đốt…
• Mác thép: A515 Gr.60, A515 Gr.65, A515 Gr.70…
• Mác thép: A516 Gr.55, A516 Gr.60, A516 Gr.65...
• Tiêu chuẩn: ASTM, GOST, JIS,EN…
• Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc
QUY CÁCH SẢN PHẨM THÉP A515.A516:
• Độ dày: 3mm-40mm
• Chiều rộng:1500mm-2000mm
• Chiều dài:6m-12m
• Lưu ý:Sản phẩm có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng.
• Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có hóa đơn, giấy chứng nhận, chứng chỉ xuất xứ hàng hóa rõ ràng.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ TÍNH CHẤT CƠ LÝ CỦA THÉP TẤM A515.A516
Tính chất cơ lý thép tấm A516
Thành phần hóa học thép tấm A515
Mác Gr 60
Độ dày t (mm) |
Thành phần hóa học |
||||
Cacbon |
Silic |
Mangan |
Photpho |
Lưu huỳnh |
|
t ≤ 25 |
0.24 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
25 < t ≤ 50 |
0.27 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
50 < t ≤ 100 |
0.29 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
100 < t ≤ 200 |
0.31 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
t > 200 |
0.31 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
Mác Gr 65
Độ dày t (mm) |
Thành phần hóa học |
||||
Cacbon |
Silic |
Mangan |
Photpho |
Lưu huỳnh |
|
t ≤ 25 |
0.28 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
25 < t ≤ 50 |
0.31 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
50 < t ≤ 100 |
0.33 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
100 < t ≤ 200 |
0.33 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
t > 200 |
0.33 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
Mác Gr 70
Độ dày t (mm) |
Thành phần hóa học |
||||
Cacbon |
Silic |
Mangan |
Photpho |
Lưu huỳnh |
|
t ≤ 25 |
0.31 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
25 < t ≤ 50 |
0.33 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
50 < t ≤ 100 |
0.35 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
100 < t ≤ 200 |
0.35 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
t > 200 |
0.35 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
Mác Gr 60Tính chất cơ lý thép tấm A515
Độ bền kéo : từ 415 – 550 MPa
Gới hạn chảy : 220 MPa
Độ dãn dài : 21%
Mác Gr 65
Độ bền kéo : từ 450 – 585 MPa
Gới hạn chảy : 240 MPa
Độ dãn dài : 19%
Mác Gr 70
Độ bền kéo : từ 480 – 620 MPa
Gới hạn chảy : 260 MPa
Độ dãn dài : 17%
Thành phần hóa học thép tấm A516
Mác Gr 55
Độ dày t (mm) |
Thành phần hóa học |
||||
Cacbon |
Silic |
Mangan |
Photpho |
Lưu huỳnh |
|
t ≤ 12.5 |
0.18 |
0.15 – 0.40 |
0.6 – 0.9 |
0.035 |
0.035 |
12.5 < t ≤ 50 |
0.2 |
0.15 – 0.40 |
0.6 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
50 < t ≤ 100 |
0.22 |
0.15 – 0.40 |
0.6 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
100 < t ≤ 200 |
0.24 |
0.15 – 0.40 |
0.6 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
t > 200 |
0.26 |
0.15 – 0.40 |
0.6 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
Mác Gr 60, 60S
Độ dày t (mm) |
Thành phần hóa học |
||||
Cacbon |
Silic |
Mangan |
Photpho |
Lưu huỳnh |
|
t ≤ 12.5 |
0.24 |
0.15 – 0.40 |
0.85 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
12.5 < t ≤ 50 |
0.26 |
0.15 – 0.40 |
0.85 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
50 < t ≤ 100 |
0.28 |
0.15 – 0.40 |
0.85 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
100 < t ≤ 200 |
0.29 |
0.15 – 0.40 |
0.85 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
t > 200 |
0.29 |
0.15 – 0.40 |
0.85 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
Mác Gr 70, 70S
Độ dày t (mm) |
Thành phần hóa học |
||||
Cacbon |
Silic |
Mangan |
Photpho |
Lưu huỳnh |
|
t ≤ 12.5 |
0.27 |
0.15 – 0.40 |
0.85 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
12.5 < t ≤ 50 |
0.28 |
0.15 – 0.40 |
0.85 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
50 < t ≤ 100 |
0.30 |
0.15 – 0.40 |
0.85 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
100 < t ≤ 200 |
0.31 |
0.15 – 0.40 |
0.85 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
t > 200 |
0.31 |
0.15 – 0.40 |
0.85 – 1.2 |
0.035 |
0.035 |
Mác Gr 55
-
Độ bền kéo : từ 380 – 515 MPa
-
Gới hạn chảy : 205 MPa
-
Độ dãn dài : 23%
Mác Gr 60, 60S
-
Độ bền kéo : từ 415 – 550 MPa
-
Gới hạn chảy : 220 MPa
-
Độ dãn dài : 21%
Mác Gr 65, 65S
-
Độ bền kéo : từ 450 – 585 MPa
-
Gới hạn chảy : 240 MPa
-
Độ dãn dài : 19%
Mác Gr 70, 70S
-
Độ bền kéo : từ 485 – 620 MPa
-
Gới hạn chảy : 260 MPa
-
Độ dãn dài : 17%
Cắt theo yêu cầu quy cách bản vẽ
Máy cuốn ống theo tiêu chuẩn cao đáp ứng nhu cầu và thời gian giao hàng.
Đăc Biệt : nhận cắt tròn theo yêu cầu, cuốn ống chịu nhiêt, ống dẫn khí, lò hơi, lò đốt ở nhiệt độ cao, hàn tự đông theo yêu cầu kỹ thuật cao
Để biết rõ hơn thông tin về các sản phẩm thép tấm xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Hotline: 0907 315 999 - 0937 682 789
Điện thoại: (0274) 3792666 Fax: (0274) 3729 333
Email: satthepalpha@gmail.com
" Cung cấp thép tấm chịu nhiệt A515/A516 toàn quốc, giá cả phù hợp nhất, chất lượng, số lượng lớn tại kho, chứng từ đăng kiểm hàng hóa đầy đủ, giao hàng nhanh nhất trong ngày. "