THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A516 40MM 45MM 50MM 55MM 60MM

Báo giá Thép tấm chịu nhiệt A516 dày 4ly, 5ly, 6ly, 8ly,10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 22ly,25ly, 30ly, 35ly, 40ly, 45ly, 50ly, 55ly, 60ly, 70ly, 75ly. Thép tấm chịu nhiệt ASTM A516: A516 Gr55, A516 Gr60, A516 Gr65, A516 Gr70, A516 Gr60s, A516 Gr70S.Thép tấm chịu nhiệt ASTM A516 với ưu điểm chịu nhiệt nên thép tấm ASTM A516 được sử dụng để chế tạo nồi hơi, lò hơi, đóng tàu và công trình dầu khí ngoài biển, bể chứa dầu, nhà xưởng, kiến trúc. Xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Trung Quốc. Bao vận chuyển với số lượng lớn.

THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A516 

Công ty Thép Đại Phúc Vinh nhập khẩu Thép tấm chịu nhiệt A516 từ các nước chuyên sản xuất và xuất khẩu thép như Nga, Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc để đáp ứng, phục vụ nhu cầu của quý khách hàng trên khắp cả nước. Được sản xuất theo tiêu chuẩn ATSM 516. Tấm thép A516 sở hữu những ưu điểm nổi trội như độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, không bị gỉ sét.

THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A516 40MM 45MM 50MM 55MM 60MM

THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A516 40MM 45MM 50MM 55MM 60MM

Thép tấm chịu nhiệt A516: Dùng để chế tạo tấm chịu nhiệt, lò hơi, ống hơi, nồi hơi, bình gas và nhiều thiết bị chịu áp lực, công nghiệp đóng tàu, chế tạo ô tô, thùng chứa container, bồn chứa nhiên liệu, xăng dầu, sàn nhà xưởng,…

Thông tin chi tiết thép tấm chịu nhiệt A516

  1. Mác Thép : A516 Gr55, A516 Gr60, A516 Gr65, A516 Gr70, A516 Gr60s, A516 Gr70S…
  2. Độ dày thông dụng: 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm.
  3. Kích thước chiều ngang: 1500mm , 2000mm , 2010mm , 2400 mm
  4. Kích thước chiều dài: 6000mm , 12000mm , Hoặc cắt theo chiều dài
  5. Tiêu Chuẩn : ASTM, GOST,JIS,EN,..
  6. Xuất xứ : Trung Quốc – Hàn Quốc – Nhật – Đức – Nga

TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A516 

THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A516  Mác Gr 55
  • Độ bền kéo : từ 380 – 515 MPa
  • Gới hạn chảy : 205 MPa
  • Độ dãn dài : 23%
 THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A516 Mác Gr 60, 60S
  • Độ bền kéo : từ 415 – 550 MPa
  • Gới hạn chảy : 220 MPa
  • Độ dãn dài : 21%
 THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A516 Mác Gr 65, 65S
  • Độ bền kéo : từ 450 – 585 MPa
  • Gới hạn chảy : 240 MPa
  • Độ dãn dài : 19%
 THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A516 Mác Gr 70, 70S
  • Độ bền kéo : từ 485 – 620 MPa
  • Gới hạn chảy : 260 MPa
  • Độ dãn dài : 17%

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A516

STT

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A516

Thép tấm

Dày(mm)

Chiều rộng(m)

Chiều dài (m)

1

Thép tấm

3

1500 – 2000

6000 – 12.000

2

Thép tấm

4

1500 – 2000

6000 – 12.000

3

Thép tấm

5

1500 – 2000

6000 – 12.000

4

Thép tấm

6

1500 – 2000

6000 – 12.000

5

Thép tấm

8

1500 – 2000

6000 – 12.000

6

Thép tấm

9

1500 – 2000

6000 – 12.000

7

Thép tấm

10

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

8

Thép tấm

12

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

9

Thép tấm

13

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

10

Thép tấm

14

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

11

Thép tấm

15

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

12

Thép tấm

16

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

13

Thép tấm

18

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

14

Thép tấm

20

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

15

Thép tấm

22

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

16

Thép tấm

24

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

17

Thép tấm

25

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

18

Thép tấm

28

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

19

Thép tấm

30

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

20

Thép tấm

32

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

21

Thép tấm

34

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

22

Thép tấm

35

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

23

Thép tấm

36

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

24

Thép tấm

38

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

25

Thép tấm

40

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

26

Thép tấm

44

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

27

Thép tấm

45

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

28

Thép tấm

50

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

29

Thép tấm

55

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

30

Thép tấm

60

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

31

Thép tấm

65

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

32

Thép tấm

70

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

33

Thép tấm

75

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

34

Thép tấm

80

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

35

Thép tấm

82

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

36

Thép tấm

85

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

37

Thép tấm

90

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

38

Thép tấm

95

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

39

Thép tấm

100

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

40

Thép tấm

110

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

41

Thép tấm

120

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

42

Thép tấm

150

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

43

Thép tấm

180

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

44

Thép tấm

200

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

45

Thép tấm

220

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

46

Thép tấm

250

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

47

Thép tấm

260

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

48

Thép tấm

270

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

49

Thép tấm

280

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

50

Thép tấm

300

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

 
Thông tin liên hệ để mua thép tấm chịu nhiệt A515, A516 với giá cạnh tranh nhất!

Nhận vận chuyển hàng hóa tới chân công trình.

Rất hân hạnh được hợp tác với quý công ty, doanh nghiệp.

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

Kho Thép Tấm A516: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Zalo / Hotline:  0907 315 999 - 0937 682 789

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999