THÉP TẤM / GIÁ THÉP TẤM HIỆN NAY / GIÁ THÉP / BẢNG GIÁ THÉP MỚI NHẤT
BẢNG GIÁ THÉP TẤM / BẢNG GIÁ TOLE
Giá thép tấm SS400, A36, Q345, Q355, A572
I/. MÁC THÉP TẤM TRÊN THẾ GIỚI
► Thép tấm thông dụng : CT3, CT3πC , CT3Kπ , SS400, SS450...
Công dụng : Dùng trong ngành đóng tàu, thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…
► Mác thép tấm của Nga: CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ....theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94
► Mác thép tấm của Nhật : SS400...theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
► Mác thép tấm của Trung Quốc : SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D…theo tiêu chuẩn : JIS G3101, GB221-79
► Mác thép tấm của Mỹ : A36, AH36, A570 GrA, A570 GrD...theo tiêu chuẩn ASTM
► Các loại thép tấm chuyên dùng cứng cường độ cao, chống mài mòn
Thép tấm Q345B, C45, 65r, SB410 , 15X , 20X, 40cr
Công dụng thép tấm : dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi.
# Quy cách chung của các loại thép tấm:
» Độ dày thép tấm : 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm,15 mm,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100 mm,300 mm.
» Chiều ngang thép tấm : 750 mm,1.000 mm,1.250 mm,1.500 mm,1.800 mm,2.000 mm,2.400 mm,
» Chiếu dài thép tấm: 6.000 mm,9.000 mm,12.000 mm. Cắt theo bản mã, chặt chấn giá rẻ.
Sản phẩm thép tấm nhập khẩu chính hãng, bảo đảm chất lượng cao. Phân phối trên toàn quốc.
II/. NHÓM THÉP THÔNG DỤNG
► Thép cuộn cán nóng, tấm cán nóng : SS400, Q235A, Q235B,….theo tiêu chuẩn : JIS G3101, GB221-79, A572 GrA, A572 GrD, CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ
► Thép tấm cường độ cao: A572-gr50, SM490, S355, A709.
► Thép tấm đóng tàu A36,AH36,EH36, AH32.
► Thép tấm chịu nhiệt ASTM A515-60/70, A516-60, Q345R, SB410, XAR/ HARDOX 400/ 450 / 500
► Thép chế tạo: (S20C, S45C, S50C, S55C, SUJ2…SKD11…SKD61..2311...2083
III/. BẢNG GIÁ THÉP TẤM / BẢNG GIÁ TOLE
Giá Thép Tấm SPCC/SPHC 2020
Sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Đơn giá ( Do ảnh hưởng covid 19 và tình hình biến động kinh tế, giá thép ảnh hưởng liên tục, để nhận được báo giá chính xác nhất thời điểm mua xin Qúy Khách Hàng vui lòng liên hệ qua số điện thoại.) |
Thép tấm SPCC |
1.0 x 1000/1200 |
0937 682 789 / 0907 315 999 |
Thép tấm SPHC |
1.2 x 1000/1250 |
0937 682 789 / 0907 315 999 |
Thép tấm SPHC |
1.4 x 1000/1250 |
0937 682 789 / 0907 315 999 |
Thép tấm SPHC |
1.5 x 1000/1250 |
0937 682 789 / 0907 315 999 |
Thép tấm SPHC |
1.8 x 1000/1250 |
0937 682 789 / 0907 315 999 |
Thép tấm SPHC |
2.0 x 1000/1250 |
0937 682 789 / 0907 315 999 |
Thép tấm SPHC |
2.5 x 1000/1250 |
0937 682 789 / 0907 315 999 |
Thép tấm SPHC |
3.0 x 1000/1250 |
0937 682 789 / 0907 315 999 |
Giá thép tấm SS400/A36
Sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Chiều dài tấm thép (m) |
Dày (mm) x Rộng (mm) |
||
Thép tấm SS400B/A36 |
3.00 x 1500 |
6m/12m |
Thép tấm SS400B/A36 |
4.00 x 1500 |
6m/12m |
Thép tấm SS400B/A36 |
5.00 x 1500/2000 |
6m/12m |
Thép tấm SS400B/A36 |
6.00 x 1500/2000 |
6m/12m |
Thép tấm SS400B/A36 |
8.00 x 1500/2000 |
6m/12m |
Thép tấm SS400B/A36 |
10.00 x 1500/2000 |
6m/12m |
Thép tấm SS400B/A36 |
12.00 x 1500/2000 |
6m/12m |
Thép tấm SS400B/A36 |
14.00 x 1500/2000 |
6m/12m |
Thép tấm SS400B/A36 |
15.00 x 1500/2000 |
6m/12m |
Thép tấm SS400B/A36 |
16.00 x 1500/2000 |
6m/12m |
Thép tấm SS400B/A36 |
18.00 x 1500/2000 |
6m/12m |
Thép tấm SS400B/A36 |
20.00 x 1500/2000 |
6m/12m |
Thép tấm SS400B/A36 |
60.00 x 2000 |
6m/12m |
Thép tấm SS400B/A36 |
70.00 x 2000 |
6m/12m |
Thép tấm SS400B/A36 |
80.00 x 2000 |
6m/12m |
Thép tấm SS400B/A36 |
90.00 x 2000 |
6m/12m |
Thép tấm SS400B/A36 |
100.00 x 2000 |
6m/12m |
Thép tấm SS400B/A36 |
110.00 x 2000 |
6m/12m |
Thép tấm SS400B/A36 |
150.00 x 2000 |
6m/12m |
Thép tấm SS400B/A36 |
170.00 x 2000 |
6m/12m |
Giá thép tấm Q345B/A572
Sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Chiều dài tấm thép (m) |
Dày (mm) x Rộng (mm) |
||
Thép tấm Q345B/A572 |
4.00 x 1500 |
6m/12m |
Thép tấm Q345B/A572 |
5.00 x 1500/2000 |
6m/12m |
Thép tấm Q345B/A572 |
6.00 x 1500/2000 |
6m/12m |
Thép tấm Q345B/A572 |
8.00 x 1500/2000 |
6m/12m |
Thép tấm Q345B/A572 |
10.00 x 1500/2000 |
6m/12m |
Thép tấm Q345B/A572 |
12.00 x 1500/2000 |
6m/12m |
Thép tấm Q345B/A572 |
14.00 x 1500/2000 |
6m/12m |
Thép tấm Q345B/A572 |
15.00 x 1500/2000 |
6m/12m |
Thép tấm Q345B/A572 |
16.00 x 1500/2000 |
6m/12m |
Thép tấm Q345B/A572 |
18.00 x 1500/2000 |
6m/12m |
Thép tấm Q345B/A572 |
40.00 x 2000 |
6m/12m |
Thép tấm Q345B/A572 |
50.00 x 2000 |
6m/12m |
Thép tấm Q345B/A572 |
60.00 x 2000 |
6m/12m |
Thép tấm Q345B/A572 |
70.00 x 2000 |
6m/12m |
Thép tấm Q345B/A572 |
80.00 x 2000 |
6m/12m |
Thép tấm Q345B/A572 |
90.00 x 2000 |
6m/12m |
Thép tấm Q345B/A572 |
100.00 x 2000 |
6m/12m |
Thép tấm Q345B/A572 |
110.00 x 2000 |
6m/12m |
Giá thép tấm gân (thép tấm chống trượt)
Sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Chiều dài tấm thép (m) |
Dày (mm) x Rộng (mm) |
||
Thép tấm Q345B/A572 |
3.00 x 1500 |
6m/12m |
Thép tấm Q345B/A572 |
4.00 x 1500 |
6m/12m |
Thép tấm Q345B/A572 |
5.00 x 1500 |
6m/12m |
Thép tấm Q345B/A572 |
6.00 x 1500 |
6m/12m |
Thép tấm Q345B/A572 |
8.00 x 1500 |
6m/12m |
Thép tấm Q345B/A572 |
10.00 x 1500 |
6m/12m |
⇒ Để có bảng giá thép tấm tốt nhất, vui lòng liên hệ công ty Đại Phúc Vinh theo địa chỉ
CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH
MST: 0314 103 253
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Zalo / Hotline: 0907 315 999 - 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH)
Điện thoại: (0274) 3792666 - 6511 666 Fax: (0274) 3729 333
Email: thepdaiphucvinh@gmail.com